ISU-152

Liên ban Xô Viết - Chống tăng

Phát triển trên nền tảng của xe tăng IS, ISU-152 được dự tính sẽ thay thế SU-152 vốn dựa trên bộ khung KV-1. Có tổng cộng 4635 chiếc đã xuất xưởng từ tháng 11/1943 đến tháng 06/1945.

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo ISU-152
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -8°/8
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 1,200
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 26 rounds
Tốc độ bắn 3.51 r/m
Thời gian nạp đạn 17.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
700 HP
HEAT
700 HP
HE
910 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
2457 HP/min
HEAT
2457 HP/min
HE
3194.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
HEAT
250 mm
HE
86 mm
Tốc độ đạn
AP
655 m/s
HEAT
819 m/s
HE
655 m/s
Giá đạn
AP
725
HEAT
15 (gold)
HE
810
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 53,880
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
2601.3 HP/min
APCR
2601.3 HP/min
HE
3535.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 94,000
XP 18,600
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 8.11 r/m
Thời gian nạp đạn 7.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
3162.9 HP/min
APCR
3162.9 HP/min
HE
4298.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
64 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 106,400
XP 21,400
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 32 rounds
Tốc độ bắn 6.90 r/m
Thời gian nạp đạn 8.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
2691 HP/min
APCR
2691 HP/min
HE
3657 HP/min
Xuyên giáp
AP
225 mm
APCR
265 mm
HE
68 mm
Tốc độ đạn
AP
1007 m/s
APCR
1259 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 178,500
XP 44,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 20 rounds
Tốc độ bắn 3.41 r/m
Thời gian nạp đạn 17.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
750 HP
APCR
750 HP
HE
950 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
2557.5 HP/min
APCR
2557.5 HP/min
HE
3239.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
286 mm
APCR
329 mm
HE
90 mm
Tốc độ đạn
AP
880 m/s
APCR
1100 m/s
HE
880 m/s
Giá đạn
AP
1650
APCR
12 (gold)
HE
1120
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 320,000
XP 63,500

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 36,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 79,290
XP 26,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 48.60 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 22,040
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 54.40 t
Tốc độ quay xe 21 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 34,100
XP 15,395

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 3,100
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 69.134 %
Bạc kiếm được 18.3596
Tỉ lệ thắng 47.934 %
Sát thương gây được 1290.83
Số lượng giết mỗi trận 0.91843
Thêm chi tiết @ vbaddict.net