T-54 ltwt.

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Một phiên bản đề xuất nhẹ hơn của tăng hạng trung T-54. Quá trình phát triển bắt đầu vào tháng 05/1949. So với người tiền nhiệm đã được sản xuất hàng loạt, chiếc xe này có độ cơ động và hiệu quả chiến đấu cao hơn. Vì vậy, nó được dự định thay thế T-54 khi thực hiện các nhiệm vụ phức tạp. Tuy nhiên, xe tăng T-54 của năm 1949 đã được cải tiến và tiếp tục xuất xưởng liên tục, còn phiên bản hạng nhẹ bị hủy bỏ dù vẫn nằm trong giai đoạn thiết kế.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1250 HP
Giá tiền 2,410,000
Khối lượng 13.36 t
Tốc độ tối đa 69 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
80 mm
Side:
60 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T-54 ltwt. version
Giáp
Front:
160 mm
Side:
120 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 7,353 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
1972.5 HP/min
APCR
1972.5 HP/min
HE
2603.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,257 kg
Giá tiền 78,180
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.20 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2000 HP/min
APCR
2000 HP/min
HE
2640 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
235 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
895 m/s
APCR
1119 m/s
HE
895 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,300 kg
Giá tiền 93,700
XP 17,100

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 895 kg
Giá tiền 55,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 700 kg
Giá tiền 82,300
XP 27,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 6,900 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 34.00 t
Tốc độ quay xe 50 d/s
Khối lượng 6,900 kg
Giá tiền 31,500
XP 14,400

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 760 m
Khối lượng 30 kg
Giá tiền 56,500
XP 9,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net