MT-25

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Một dự án xe bánh xích hạng nhẹ đã được đề xuất. Bản phác thảo đã hoàn thành vào tháng 02/1943. Điểm thiết kế đặc trưng mang tính cách mạng chính là hệ thống xích với bánh xe nằm xen kẽ, và động cơ truyền lực đều tới mọi bánh. Không có nguyên mẫu nào được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
510 HP
Upgraded turret:
570 HP
Giá tiền 880,000
Khối lượng 12.65 t
Tốc độ tối đa 72 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
45 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo MT-25
Giáp
Front:
45 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 3,250 kg
Giá tiền 9,900
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo T-34M mod. 1941
Giáp
Front:
45 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 16,500
XP 4,550

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 300 rounds
Tốc độ bắn 30.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.44 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
47 HP
APCR
47 HP
HE
62 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1410 HP/min
APCR
1410 HP/min
HE
1860 HP/min
Xuyên giáp
AP
51 mm
APCR
88 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
757 m/s
APCR
946 m/s
HE
757 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
14
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 2,530
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 300 rounds
Tốc độ bắn 30.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
55 HP
APCR
55 HP
HE
65 HP (0.43 m)
Sát thương/phút
AP
1650 HP/min
APCR
1650 HP/min
HE
1950 HP/min
Xuyên giáp
AP
75 mm
APCR
110 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
870 m/s
APCR
1088 m/s
HE
870 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 312 kg
Giá tiền 22,750
XP 1,100
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 25.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2125 HP/min
APCR
2125 HP/min
HE
2375 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
990 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 740 kg
Giá tiền 41,480
XP 2,200
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 360 rounds
Tốc độ bắn 36.31 r/m
Thời gian nạp đạn 40.00 s
Băng đạn Size: 30
Reload time: 0.33 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1452.4 HP/min
APCR
1452.4 HP/min
HE
1815.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
62 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
900 m/s
APCR
1125 m/s
HE
900 m/s
Giá đạn
AP
35
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 26,980
XP 2,600

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 23,050
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 29,000
XP 6,100
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 39,000
XP 11,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 26.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 28.00 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 15,000
XP 4,900

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,240
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 52.0897 %
Bạc kiếm được 1170.65
Tỉ lệ thắng 49.1415 %
Sát thương gây được 188.1
Số lượng giết mỗi trận 0.222219
Thêm chi tiết @ vbaddict.net