LTTB

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nhẹ

Quá trình phát triển chiếc tăng hạng nhẹ này được tiến hành vào đầu năm 1944 tại Nhà máy Số 174. Dự án đã bị hủy bỏ trong lúc thiết kế, ngay từ giai đoạn xác lập các yêu cầu về kỹ—chiến thuật.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 950 HP
Giá tiền 1,380,000
Khối lượng 8.80 t
Tốc độ tối đa 68 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
45 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo LTTB
Giáp
Front:
90 mm
Side:
75 mm
Rear:
52 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 5,450 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2000 HP/min
APCR
2000 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
126 mm
APCR
167 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,550 kg
Giá tiền 62,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 48 rounds
Tốc độ bắn 11.54 r/m
Thời gian nạp đạn 5.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.37 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2077.2 HP/min
APCR
2077.2 HP/min
HE
3462 HP/min
Xuyên giáp
AP
144 mm
APCR
194 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
139
Khối lượng 1,850 kg
Giá tiền 73,600
XP 15,500
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 11.76 r/m
Thời gian nạp đạn 5.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
180 HP
APCR
180 HP
HE
300 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2116.8 HP/min
APCR
2116.8 HP/min
HE
3528 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
216 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1050 m/s
APCR
1313 m/s
HE
700 m/s
Giá đạn
AP
220
APCR
8 (gold)
HE
145
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 76,600
XP 16,200

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 26,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 39,000
XP 11,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 22.50 t
Tốc độ quay xe 46 d/s
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 8,800
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 24.00 t
Tốc độ quay xe 48 d/s
Khối lượng 5,500 kg
Giá tiền 18,500
XP 9,500

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net