T-150

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

T-150 là 1 phiên bản nâng cấp của KV-1. Chiếc xe có trọng lượng 50 tấn. T-150 trải qua nhiều cuộc thử nghiệm vào nửa đầu năm 1941. Một nguyên mẫu đã tham chiến tại trận Leningrad, và trở thành cơ tảng cơ bản của một mẫu KV-1 chỉnh sửa với giáp tốt hơn.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
830 HP
Upgraded turret:
880 HP
Giá tiền 880,000
Khối lượng 30.45 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
90 mm
Side:
90 mm
Rear:
75 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo T-150-KV
Giáp
Front:
90 mm
Side:
90 mm
Rear:
90 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 7,150 kg
Giá tiền 9,900
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo T-150-220
Giáp
Front:
100 mm
Side:
100 mm
Rear:
75 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 19,400
XP 3,940

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 121 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
110 HP
AP
110 HP
HE
156 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
1650 HP/min
AP
1650 HP/min
HE
2340 HP/min
Xuyên giáp
APCR
102 mm
AP
86 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
850 m/s
AP
680 m/s
HE
680 m/s
Giá đạn
APCR
6 (gold)
AP
56
HE
56
Khối lượng 1,155 kg
Giá tiền 33,400
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 184 rounds
Tốc độ bắn 26.09 r/m
Thời gian nạp đạn 2.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
85 HP
APCR
85 HP
HE
95 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2217.65 HP/min
APCR
2217.65 HP/min
HE
2478.55 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
189 mm
HE
29 mm
Tốc độ đạn
AP
990 m/s
APCR
1238 m/s
HE
990 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
28
Khối lượng 740 kg
Giá tiền 38,000
XP 2,300
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 70 rounds
Tốc độ bắn 5.45 r/m
Thời gian nạp đạn 11.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.49 m)
HEAT
370 HP
Sát thương/phút
HE
2452.5 HP/min
HEAT
2016.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
61 mm
HEAT
140 mm
Tốc độ đạn
HE
515 m/s
HEAT
412 m/s
Giá đạn
HE
257
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,600 kg
Giá tiền 45,920
XP 3,750
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 91 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.42 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
160 HP
APCR
160 HP
HE
280 HP (1.32 m)
Sát thương/phút
AP
2000 HP/min
APCR
2000 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
119 mm
APCR
159 mm
HE
43 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,500 kg
Giá tiền 49,200
XP 4,350
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 5.88 r/m
Thời gian nạp đạn 10.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
360 HP (1.98 m)
Sát thương/phút
AP
1764 HP/min
APCR
1764 HP/min
HE
2116.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
167 mm
APCR
219 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
APCR
1038 m/s
HE
830 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
11 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 68,290
XP 14,400

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 23,050
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 5,500
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 39,000
XP 8,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 51.00 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 10,600 kg
Giá tiền 10,720
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 58.80 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 10,600 kg
Giá tiền 16,400
XP 5,110

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 3,100

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 61.1627 %
Bạc kiếm được 4327.03
Tỉ lệ thắng 50.2976 %
Sát thương gây được 514.175
Số lượng giết mỗi trận 0.634235
Thêm chi tiết @ vbaddict.net