ST-I

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Bản thiết kế được phát triển tại Nhà máy Số 92 bởi kỹ sư V.A. Ganin và A.S. Chasovnikov. Theo dự tính, chiếc tăng mới sẽ là bản nâng cấp của những xe hạng nặng không đáp ứng được yêu cầu vào thời kỳ đó. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1800 HP
Upgraded turret:
1900 HP
Giá tiền 3,561,000
Khối lượng 30.30 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 13 km/h
Giáp thân xe
Front:
140 mm
Side:
140 mm
Rear:
100 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Object 701-1
Giáp
Front:
170 mm
Side:
170 mm
Rear:
160 mm
Tốc độ quay xe 22 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 13,000 kg
Giá tiền 33,680
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo ST-I
Giáp
Front:
250 mm
Side:
160 mm
Rear:
160 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 15,200 kg
Giá tiền 61,000
XP 25,900

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 5.13 r/m
Thời gian nạp đạn 11.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
2000.7 HP/min
APCR
2000.7 HP/min
HE
2718.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
175 mm
APCR
217 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
AP
780 m/s
APCR
975 m/s
HE
780 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 125,140
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 4.76 r/m
Thời gian nạp đạn 12.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
390 HP
APCR
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1856.4 HP/min
APCR
1856.4 HP/min
HE
2522.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
225 mm
APCR
265 mm
HE
68 mm
Tốc độ đạn
AP
1007 m/s
APCR
1259 m/s
HE
1007 m/s
Giá đạn
AP
1025
APCR
12 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 178,500
XP 44,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 4.51 r/m
Thời gian nạp đạn 13.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
440 HP
HEAT
440 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
AP
1984.4 HP/min
HEAT
1984.4 HP/min
HE
2390.3 HP/min
Xuyên giáp
AP
258 mm
HEAT
340 mm
HE
68 mm
Tốc độ đạn
AP
940 m/s
HEAT
920 m/s
HE
940 m/s
Giá đạn
AP
1065
HEAT
13 (gold)
HE
630
Khối lượng 3,397 kg
Giá tiền 335,000
XP 59,300

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,270
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,024 kg
Giá tiền 84,000
XP 23,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 58.90 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 27,900
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 63.50 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 65,000
XP 24,100

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 625 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600
Cấp bậc X
Phạm vi radio 730 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 52,200
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 75.8065 %
Bạc kiếm được -6121.24
Tỉ lệ thắng 50.0927 %
Sát thương gây được 1433.2
Số lượng giết mỗi trận 0.796613
Thêm chi tiết @ vbaddict.net