R128_KV4_Kreslavskiy

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

R128_KV4_Kreslavskiy_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1500 HP
Giá tiền 100
Khối lượng 58.41 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 16 km/h
Giáp thân xe
Front:
180 mm
Side:
125 mm
Rear:
90 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo KV-4 by Kreslavskiy
Giáp
Front:
180 mm
Side:
160 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Súng

Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 103 rounds
Tốc độ bắn 5.31 r/m
Thời gian nạp đạn 11.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.98 m)
Sát thương/phút
AP
1699.2 HP/min
APCR
1699.2 HP/min
HE
2230.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
227 mm
APCR
289 mm
HE
62 mm
Tốc độ đạn
AP
1043 m/s
APCR
1304 m/s
HE
1043 m/s
Giá đạn
AP
1010
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 2,840 kg
Giá tiền 180,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc IX
Công suất động cơ 1200 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,250 kg
Giá tiền 87,500
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 100.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 18,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net