KV-2

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Xe tăng tấn công hạng nặng. Được phát triển dựa trên nền tảng của KV-1 vào tháng 01/1940, với tổng cộng 334 chiếc đã xuất xưởng từ năm 1940 đến 1941. KV-2 đã tham chiến trong năm 1941, và hầu hết đều bị tiêu diệt vào thời gian này.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
810 HP
Upgraded turret:
860 HP
Giá tiền 920,000
Khối lượng 27.20 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
70 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo MT-1
Giáp
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
70 mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 11,050 kg
Giá tiền 9,380
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo MT-2
Giáp
Front:
75 mm
Side:
75 mm
Rear:
70 mm
Tốc độ quay xe 16 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 12,050 kg
Giá tiền 17,200
XP 5,300

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 5.45 r/m
Thời gian nạp đạn 11.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.57 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
450 HP (2.49 m)
HEAT
370 HP
Sát thương/phút
HE
2452.5 HP/min
HEAT
2016.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
61 mm
HEAT
140 mm
Tốc độ đạn
HE
515 m/s
HEAT
412 m/s
Giá đạn
HE
257
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 1,600 kg
Giá tiền 45,920
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 2.50 r/m
Thời gian nạp đạn 24.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 4.00 s
Độ chính xác 0.60 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
700 HP
AP Premium
700 HP
HE
910 HP (3.66 m)
Sát thương/phút
AP
1750 HP/min
AP Premium
1750 HP/min
HE
2275 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
AP Premium
136 mm
HE
86 mm
Tốc độ đạn
AP
525 m/s
AP Premium
525 m/s
HE
525 m/s
Giá đạn
AP
725
AP Premium
12 (gold)
HE
810
Khối lượng 2,300 kg
Giá tiền 60,000
XP 5,800
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 6.19 r/m
Thời gian nạp đạn 9.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.40 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
360 HP (1.98 m)
Sát thương/phút
AP
1857 HP/min
APCR
1857 HP/min
HE
2228.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
167 mm
APCR
219 mm
HE
54 mm
Tốc độ đạn
AP
830 m/s
APCR
1038 m/s
HE
830 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
11 (gold)
HE
280
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 68,290
XP 14,400

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 610 kg
Giá tiền 13,460
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 23,050
XP 5,100
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 27,860
XP 5,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 56.80 t
Tốc độ quay xe 16 d/s
Khối lượng 10,600 kg
Giá tiền 4,020
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 60.80 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 10,600 kg
Giá tiền 15,900
XP 4,800

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 3,660
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 3,100

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 61.2458 %
Bạc kiếm được 5956.73
Tỉ lệ thắng 51.8821 %
Sát thương gây được 671.975
Số lượng giết mỗi trận 0.83729
Thêm chi tiết @ vbaddict.net