R123_Kirovets_1

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

R123_Kirovets_1_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1550 HP
Giá tiền 10,700
Khối lượng 22.86 t
Tốc độ tối đa 42 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
120 mm
Side:
100 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Kirovets-1
Giáp
Front:
175 mm
Side:
120 mm
Rear:
100 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 11,200 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 4.62 r/m
Thời gian nạp đạn 13.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.30 s
Độ chính xác 0.45 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
530 HP (2.49 m)
Sát thương/phút
APCR
1801.8 HP/min
HEAT
1801.8 HP/min
HE
2448.6 HP/min
Xuyên giáp
APCR
221 mm
HEAT
270 mm
HE
61 mm
Tốc độ đạn
APCR
1400 m/s
HEAT
820 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
APCR
1180
HEAT
13 (gold)
HE
608
Khối lượng 2,590 kg
Giá tiền 125,140
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 520 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 750 kg
Giá tiền 55,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 51.00 t
Tốc độ quay xe 26 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 440 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 18,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net