Churchill III

Liên ban Xô Viết - Tăng hạng nặng

Là xe tăng của Anh Quốc cung cấp cho Liên Xô theo Thỏa thuận Thuê mượn ("Lend-Lease"). Liên Xô đã nhận tổng cộng 301 xe, nhưng một số bị mất trên biển trong quá trình vận chuyển đến Murmansk.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 700 HP
Giá tiền 1,500
Khối lượng 21.12 t
Tốc độ tối đa 28 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
176 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Churchill III
Giáp
Front:
88 mm
Side:
88 mm
Rear:
76.2 mm
Tốc độ quay xe 34.13 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 9,450
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 140 rounds
Tốc độ bắn 26.25 r/m
Thời gian nạp đạn 2.29 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.29 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
Sát thương/phút
AP
1968.75 HP/min
APCR
1968.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 22,250
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 374 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,531 kg
Giá tiền 18,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 41.95 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 9,000 kg
Giá tiền 4,150
XP 0

Radio

Cấp bậc IX
Phạm vi radio 570 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 29,400
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 62.2266 %
Bạc kiếm được 5129.82
Tỉ lệ thắng 52.2617 %
Sát thương gây được 403.375
Số lượng giết mỗi trận 0.771973
Thêm chi tiết @ vbaddict.net