T3 HMC

Mỹ - Chống tăng

Pháo tự hành hạng nhẹ chuyên dùng hỗ trợ bộ binh và xe tăng. Được phát triển vào năm 1938 dựa trên khung gầm của M1A3. Chỉ một nguyên mẫu đã được chế tạo. Quá trình thử nghiệm cho thấy nhiều lỗi kỹ thuật và khó khăn khi vận hành, khiến chiếc xe này chưa bao giờ đi vào phục vụ trong biên chế quân đội.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 110 HP
Giá tiền 3,000
Khối lượng 6.14 t
Tốc độ tối đa 72.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 7 km/h
Giáp thân xe
Front:
15.9 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
6.4 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo T3 HMC
Giáp
Front:
15.9 mm
Side:
6.4 mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 270 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo T3 HMC
Giáp
Front:
15.9 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
6.4 mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp -11.72°/13
Tầm nhìn 270 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc II
Tháp pháo T3 HMC
Giáp
Front:
15.9 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
6.4 mm
Tốc độ quay xe 50 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 270 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 124 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
50 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1142.8 HP/min
APCR
1142.8 HP/min
HE
1428.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
56 mm
APCR
78 mm
HE
19 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
18
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 82 kg
Giá tiền 8,350
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 114 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1080 HP/min
APCR
1080 HP/min
HE
1440 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
25
APCR
3 (gold)
HE
19
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 17,200
XP 500
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 61 rounds
Tốc độ bắn 8.57 r/m
Thời gian nạp đạn 7.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.06 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
1499.75 HP/min
HEAT
942.7 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
91 mm
Tốc độ đạn
HE
381 m/s
HEAT
305 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 138 kg
Giá tiền 26,000
XP 660

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 262 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 8,200
XP 0
Cấp bậc III
Công suất động cơ 288 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 256 kg
Giá tiền 8,300
XP 320

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 9.50 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 270
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 11.00 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 2,500 kg
Giá tiền 580
XP 100

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net