T28 Prototype

Mỹ - Chống tăng

Pháo chống tăng có tháp pháo quay được. Đây là bản chỉnh sửa sơ khai từ một pháo tự hành hạng nặng với mục đích tham chiến tại Seigfried Line.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1150 HP
Giá tiền 2,650,000
Khối lượng 44.33 t
Tốc độ tối đa 18 km/h
Tốc độ lùi tối đa 7 km/h
Giáp thân xe
Front:
203.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T28P D1
Giáp
Front:
203.2 mm
Side:
127 mm
Rear:
101.6 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp -143°/143
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 6,570 kg
Giá tiền 32,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 8.00 r/m
Thời gian nạp đạn 7.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
2560 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
258 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 111,900
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 7.23 r/m
Thời gian nạp đạn 8.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2313.6 HP/min
APCR
2313.6 HP/min
HE
3036.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 18,100
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 5.94 r/m
Thời gian nạp đạn 10.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
400 HP
APCR
400 HP
HE
515 HP (2.42 m)
Sát thương/phút
AP
2376 HP/min
APCR
2376 HP/min
HE
3059.1 HP/min
Xuyên giáp
AP
248 mm
APCR
297 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1060
APCR
12 (gold)
HE
900
Khối lượng 2,790 kg
Giá tiền 250,000
XP 51,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 25,300
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 510 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 34,600
XP 5,250

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 68.80 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 76.80 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 35,000
XP 15,900

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net