T25 AT

Mỹ - Chống tăng

T25 được phát triển trên nền tảng của tăng hạng trung T23, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 840 HP
Giá tiền 1,327,000
Khối lượng 25.78 t
Tốc độ tối đa 56 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
88.9 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T25M1
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -10°/10
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1972.8 HP/min
APCR
1972.8 HP/min
HE
2630.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
160 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 81,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 56 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1972.8 HP/min
APCR
1972.8 HP/min
HE
2630.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
258 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 111,900
XP 16,300
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 6.59 r/m
Thời gian nạp đạn 9.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2108.8 HP/min
APCR
2108.8 HP/min
HE
2767.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 18,100

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 560 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 37,200
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 704 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 45,000
XP 10,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 39.21 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,200 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 43.80 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,200 kg
Giá tiền 32,720
XP 13,800

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 68.8012 %
Bạc kiếm được 652.22
Tỉ lệ thắng 50.579 %
Sát thương gây được 786.548
Số lượng giết mỗi trận 0.741006
Thêm chi tiết @ vbaddict.net