M53/M55

Mỹ - Pháo tự hành

Là pháo tự hành dựa trên khung gầm chỉnh sửa từ tăng hạng trung M47. Nguyên mẫu được chế tạo vào năm 1952, và đến 1956 nó đã đi vào phục vụ trong biên chế với hai biến thể: M55 dành cho Quân đội và M53 cho Lính Thủy Đánh Bộ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 450 HP
Giá tiền 3,550,000
Khối lượng 9.49 t
Tốc độ tối đa 56.3 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
12.7 mm
Rear:
12.7 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Driver
  • Gunner
  • Gunner
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo M53/M55
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 10 d/s
Gốc nâng của tháp -30°/30
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 1.97 r/m
Thời gian nạp đạn 30.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.68 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.97 m)
HE Premium
1250 HP (5.34 m)
Sát thương/phút
HE
2462.5 HP/min
HE Premium
2462.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
490 m/s
HE Premium
490 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 3,264 kg
Giá tiền 125,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 20 rounds
Tốc độ bắn 1.33 r/m
Thời gian nạp đạn 45.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.84 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1850 HP (6.07 m)
AP
1450 HP
HE Premium
1850 HP (8.49 m)
Sát thương/phút
HE
2460.5 HP/min
AP
1928.5 HP/min
HE Premium
2460.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
102 mm
AP
241 mm
HE Premium
102 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
AP
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
1870
AP
1765
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 2,776 kg
Giá tiền 240,000
XP 64,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 770 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 839 kg
Giá tiền 59,000
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,171 kg
Giá tiền 100,000
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 44.70 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 23,000 kg
Giá tiền 31,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 48.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 23,000 kg
Giá tiền 64,000
XP 24,000

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 500 m
Khối lượng 12 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 9 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 35.4449 %
Bạc kiếm được -11578.3
Tỉ lệ thắng 50.1158 %
Sát thương gây được 1636.18
Số lượng giết mỗi trận 1.00252
Thêm chi tiết @ vbaddict.net