M40/M43

Mỹ - Pháo tự hành

"The Long Tom", cùng với phiên bản tiếp theo của nó, chiếc M43, chính là những khẩu Pháo mạnh nhất của phe Đồng minh. M40 đã tham chiến trong trận đánh Cologne năm 1945. Cả hai chiếc xe này cũng đều được sử dụng trong Chiến tranh Triều tiên.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 400 HP
Giá tiền 2,700,000
Khối lượng 16.44 t
Tốc độ tối đa 38.6 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
108 mm
Side:
25.4 mm
Rear:
12.7 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo M40M43
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 10 d/s
Gốc nâng của tháp -18°/18
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 1.82 r/m
Thời gian nạp đạn 33.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.72 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.97 m)
HE Premium
1250 HP (5.34 m)
Sát thương/phút
HE
2275 HP/min
HE Premium
2275 HP/min
Xuyên giáp
HE
88 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HE
490 m/s
HE Premium
490 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 4,352 kg
Giá tiền 96,500
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 16 rounds
Tốc độ bắn 1.23 r/m
Thời gian nạp đạn 48.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.50 s
Độ chính xác 0.86 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1850 HP (6.07 m)
AP
1450 HP
HE Premium
1850 HP (8.49 m)
Sát thương/phút
HE
2275.5 HP/min
AP
1783.5 HP/min
HE Premium
2275.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
102 mm
AP
241 mm
HE Premium
102 mm
Tốc độ đạn
HE
440 m/s
AP
440 m/s
HE Premium
440 m/s
Giá đạn
HE
1870
AP
1765
HE Premium
20 (gold)
Khối lượng 4,645 kg
Giá tiền 150,000
XP 21,000

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 0
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 708 kg
Giá tiền 29,000
XP 5,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 37.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 19,070
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 39.50 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 32,000
XP 16,300

Radio

Cấp bậc IV
Phạm vi radio 325 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 1,980
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 1,480
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 33.9228 %
Bạc kiếm được -5350.82
Tỉ lệ thắng 49.2752 %
Sát thương gây được 1296.64
Số lượng giết mỗi trận 0.943814
Thêm chi tiết @ vbaddict.net