T69

Mỹ - Tăng hạng trung

Một tăng hạng trung với tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating") và hệ thống nạp đạn tự động. Được phát triển dựa trên nền tảng của tăng hạng trung thử nghiệm T42 từ giữa thập niên 50. Dù vậy, nó chưa từng đi vào sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 1350 HP
Giá tiền 2,403,000
Khối lượng 17.61 t
Tốc độ tối đa 51.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo T178
Giáp
Front:
152.4 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
114.3 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 46,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.89 r/m
Thời gian nạp đạn 16.00 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 1.82 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
1933.5 HP/min
HEAT
1933.5 HP/min
HE
2384.65 HP/min
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
Khối lượng 646 kg
Giá tiền 73,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 7.27 r/m
Thời gian nạp đạn 27.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.90 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1744.8 HP/min
HEAT
1744.8 HP/min
HE
2326.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
181 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
914 m/s
HEAT
1143 m/s
HE
914 m/s
Giá đạn
AP
255
HEAT
10 (gold)
HE
255
Khối lượng 1,075 kg
Giá tiền 121,000
XP 18,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 771 kg
Giá tiền 31,000
XP 9,500
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 550 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 771 kg
Giá tiền 43,000
XP 18,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 34.54 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 16,300
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 36.56 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 33,000
XP 14,800

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 420 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 24,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 73.102 %
Bạc kiếm được -11298.7
Tỉ lệ thắng 49.8653 %
Sát thương gây được 995.967
Số lượng giết mỗi trận 0.815323
Thêm chi tiết @ vbaddict.net