Đang so sánh: T69vớiSTA-1

T69

Một tăng hạng trung với tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating") và hệ thống nạp đạn tự động. Được phát triển dựa trên nền tảng của tăng hạng trung thử nghiệm T42 từ giữa thập niên 50. Dù vậy, nó chưa từng đi vào sản xuất hàng loạt.

STA_1

Là chiếc tăng Nhật đầu tiên thời hậu chiến và dựa trên nền tảng của xe Mỹ. STA-1 được phát triển và cải biên cho phù hợp với địa hình bản địa, thông số kỹ thuật của hệ thống đường sắt và dữ liệu nhân trắc học của lính tăng Nhật. Chỉ có duy nhất 1 nguyên mẫu được chế tạo, đó là vào tháng 12/1956.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc VIII VIII
Cấp trận đánh tham gia 8 9 10 8 9 10
Giá tiền 2,403,000 2,550,000
Máu 1350 HP 1350 HP
Phạm vi radio 420 m 720 m
Tốc độ tối đa51.5 km/h45 km/h
Tốc độ lùi tối đa20 km/h20 km/h
Khối lượng 33.903 t 33.727 t
Giới hạn tải cho phép 34.54 t 34.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
38.1 mm
Front:
45 mm
Side:
35 mm
Rear:
25 mm
Giáp tháp pháo
Front:
152.4 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
114.3 mm
Front:
70 mm
Side:
60 mm
Rear:
35 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 460 hp 500 hp
Mã lực/ khối lượng 13.57 hp/t 14.82 hp/t
Tốc độ quay xe 38 d/s 40 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 1.20 1.10
Medium terrain resistance 1.40 1.20
Soft terrain resistance 2.30 2.40
Khả năng cháy 20 % 15 %
Loại động cơ Gasoline Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 400 m 380 m
Tốc độ quay tháp 38 d/s 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
AP
155 mm
APCR
243 mm
HE
45 mm
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
AP
270
APCR
11 (gold)
HE
240
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
AP
853 m/s
APCR
1066 m/s
HE
853 m/s
Sát thương/phút
APCR
1933.5 HP/min
HEAT
1933.5 HP/min
HE
2384.65 HP/min
AP
1920 HP/min
APCR
1920 HP/min
HE
2560 HP/min
Tốc độ bắn 12.89 r/m 7.32 r/m
Thời gian nạp đạn 16.00 s 8.20 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 1.82 s
/
Độ chính xác 0.38 m 0.38 m
Thời gian nhắm 2.30 s 2.30 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 60 rounds 50 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên8.50 % %
Khi di chuyển5.70 % %
Khi bắn2.08 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác73.102 %72.6515 %
Bạc kiếm được-11298.7-7247.27
Tỉ lệ thắng49.8653 %50.5394 %
Sát thương gây được995.9671100.55
Số lượng giết mỗi trận0.8153230.781264
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết