M4 Sherman

Mỹ - Tăng hạng trung

Là phiên bản sản xuất đầu tiên của dòng Sherman, chiếc tăng thông dụng nhất của Mỹ, với tổng số 49,234 xe đã được chế tạo. M4 Sherman tham chiến lần đầu tiên tại Bắc Phi.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
400 HP
Upgraded turret:
460 HP
Giá tiền 350,500
Khối lượng 14.85 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
50.8 mm
Side:
38.1 mm
Rear:
38.1 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo D51066
Giáp
Front:
76.2 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
50.8 mm
Tốc độ quay xe 39 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 4,800 kg
Giá tiền 4,800
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo D51072
Giáp
Front:
63.5 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
63.5 mm
Tốc độ quay xe 37 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 11,500
XP 2,700

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.46 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1736.9 HP/min
APCR
1736.9 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
92 mm
APCR
127 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
820 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
2734.7 HP/min
HEAT
2334.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
101 mm
Tốc độ đạn
HE
472 m/s
HEAT
381 m/s
Giá đạn
HE
166
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 2,600 kg
Giá tiền 40,300
XP 1,500
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 90 rounds
Tốc độ bắn 12.50 r/m
Thời gian nạp đạn 4.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1437.5 HP/min
APCR
1437.5 HP/min
HE
2312.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,567 kg
Giá tiền 50,330
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 515 kg
Giá tiền 10,500
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 516 kg
Giá tiền 11,000
XP 900
Cấp bậc V
Công suất động cơ 460 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 13,900
XP 1,500

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 30.00 t
Tốc độ quay xe 35 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 4,450
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 32.30 t
Tốc độ quay xe 37 d/s
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 8,300
XP 2,100

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 615 m
Khối lượng 110 kg
Giá tiền 33,600
XP 5,600

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net