T71

Mỹ - Tăng hạng nhẹ

Là tăng hạng nhẹ thử nghiệm chuyên chở được bằng máy bay, có tháp pháo "lúc lắc" ("oscillating") và hệ thống nạp đạn tự động. Quá trình phát triển, do Detroit Arsenal tiến hành, bắt đầu từ năm 1952 đến 1953 nhằm thay thế M41. Tuy nhiên, vũ khí lắp đặt bị đánh giá là không hiệu quả, khiến dự án phải dừng lại sau khi một nguyên mẫu bằng gỗ đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 840 HP
Giá tiền 1,400,000
Khối lượng 8.20 t
Tốc độ tối đa 64.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
25.4 mm
Side:
22.2 mm
Rear:
19.1 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo T71
Giáp
Front:
22.2 mm
Side:
22.2 mm
Rear:
22.2 mm
Tốc độ quay xe 42 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 17,400
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 16.36 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng -7°/+20°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
115 HP
APCR
115 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1881.4 HP/min
APCR
1881.4 HP/min
HE
3026.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
128 mm
APCR
177 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
96
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,590 kg
Giá tiền 62,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 20.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2 s
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng -7°/+20°
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
150 HP
HEAT
150 HP
HE
185 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
APCR
1800 HP/min
HEAT
1800 HP/min
HE
2220 HP/min
Xuyên giáp
APCR
175 mm
HEAT
210 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
APCR
1219 m/s
HEAT
975 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
APCR
270
HEAT
14 (gold)
HE
250
Khối lượng 646 kg
Giá tiền 73,000
XP 6,500

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 498 kg
Giá tiền 14,000
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 498 kg
Giá tiền 34,000
XP 10,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 18.00 t
Tốc độ quay xe 54 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 20.00 t
Tốc độ quay xe 56 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 18,000
XP 8,300

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 410 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 65.1668 %
Bạc kiếm được 1065.02
Tỉ lệ thắng 50.262 %
Sát thương gây được 488.391
Số lượng giết mỗi trận 0.429536
Thêm chi tiết @ vbaddict.net