T32

Mỹ - Tăng hạng nặng

Một tăng hạng nặng thử nghiệm thời Thế Chiến II của Mỹ. Được phát triển dựa trên nền tảng của M26 Pershing và T29. Các nguyên mẫu đã hoàn tất chế tạo vào năm 1946; tuy nhiên, T32 chưa bao giờ được sản xuất hàng loạt.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1400 HP
Upgraded turret:
1550 HP
Giá tiền 2,610,000
Khối lượng 30.30 t
Tốc độ tối đa 35 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
127 mm
Side:
76 mm
Rear:
51 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo T99E2
Giáp
Front:
114 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
76.2 mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 9,500 kg
Giá tiền 32,500
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo T119
Giáp
Front:
298 mm
Side:
197 mm
Rear:
152 mm
Tốc độ quay xe 25 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 12,200 kg
Giá tiền 50,500
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 54 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1893.6 HP/min
APCR
1893.6 HP/min
HE
2524.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
258 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
975 m/s
APCR
1219 m/s
HE
975 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
11 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 111,900
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 43 rounds
Tốc độ bắn 5.66 r/m
Thời gian nạp đạn 10.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
1811.2 HP/min
APCR
1811.2 HP/min
HE
2377.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
245 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
1000
APCR
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 2,400 kg
Giá tiền 118,000
XP 18,100

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 720 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 556 kg
Giá tiền 43,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 760 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 556 kg
Giá tiền 48,500
XP 12,300
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 800 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 569 kg
Giá tiền 59,000
XP 19,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 54.83 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 20,200
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 60.50 t
Tốc độ quay xe 25 d/s
Khối lượng 12,000 kg
Giá tiền 38,100
XP 14,500

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 395 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 745 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net