Churchill Gun Carrier

Anh - Chống tăng

Chiếc xe được phát triển trên cơ sở của xe tăng Churchill. Cabin với súng 3-inch được đặt ở phía trước. Ban đầu, 100 xe được đặt hàng. Sau đó, đơn đặt hàng đã được giảm xuống còn 24 xe. Cuối cùng, tổng cộng 50 xe được sản xuất từ năm 1941 đến năm 1942. Tuy nhiên, chúng không bao giờ được đưa vào phục vụ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 650 HP
Giá tiền 965,000
Khối lượng 28.09 t
Tốc độ tối đa 25.7 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
88.9 mm
Side:
63.5 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Churchill Gun Carrier
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/5
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
140 HP
APCR
140 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
2100 HP/min
APCR
2100 HP/min
HE
2850 HP/min
Xuyên giáp
AP
112 mm
APCR
140 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
762 m/s
APCR
952 m/s
HE
762 m/s
Giá đạn
AP
105
APCR
7 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,021 kg
Giá tiền 62,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 8.57 r/m
Thời gian nạp đạn 7.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
300 HP (1.58 m)
Sát thương/phút
AP
1971.1 HP/min
APCR
1971.1 HP/min
HE
2571 HP/min
Xuyên giáp
AP
151 mm
APCR
189 mm
HE
47 mm
Tốc độ đạn
AP
793 m/s
APCR
991 m/s
HE
793 m/s
Giá đạn
AP
270
APCR
9 (gold)
HE
180
Khối lượng 1,783 kg
Giá tiền 72,000
XP 15,800
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 46 rounds
Tốc độ bắn 7.06 r/m
Thời gian nạp đạn 8.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
250 HP
APCR
250 HP
HE
330 HP (1.58 m)
Sát thương/phút
AP
1765 HP/min
APCR
1765 HP/min
HE
2329.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
214 mm
APCR
246 mm
HE
47 mm
Tốc độ đạn
AP
878 m/s
APCR
1098 m/s
HE
878 m/s
Giá đạn
AP
630
APCR
11 (gold)
HE
250
Khối lượng 2,972 kg
Giá tiền 105,000
XP 16,200

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 724 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,531 kg
Giá tiền 11,000
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 40.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 8,150 kg
Giá tiền 8,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 43.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 8,150 kg
Giá tiền 14,500
XP 4,900

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 59.5735 %
Bạc kiếm được 4315.71
Tỉ lệ thắng 45.8894 %
Sát thương gây được 424.724
Số lượng giết mỗi trận 0.523405
Thêm chi tiết @ vbaddict.net