Loyd Gun Carriage

Anh - Pháo tự hành

Một dự án đề xuất lắp súng 76.2 mm lên khung gầm xe tải chở pháo Loyd Carrier. Quá trình phát triển bắt đầu từ năm 1940 đến 1941. Không có nguyên mẫu nào được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 80 HP
Giá tiền 3,900
Khối lượng 1.82 t
Tốc độ tối đa 48 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
7 mm
Side:
7 mm
Rear:
0 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator)
  • Loader
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo Loyd Gun Carriage
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 10 d/s
Gốc nâng của tháp -30°/8.5
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 24 rounds
Tốc độ bắn 6.67 r/m
Thời gian nạp đạn 9.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.00 s
Độ chính xác 0.80 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
165 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
HE
1100.55 HP/min
Xuyên giáp
HE
42 mm
Tốc độ đạn
HE
265 m/s
Giá đạn
HE
42
Khối lượng 305 kg
Giá tiền 2,800
XP 0

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 65 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 238 kg
Giá tiền 100
XP 0
Cấp bậc I
Công suất động cơ 85 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 238 kg
Giá tiền 200
XP 30

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 4.50 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 270
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 6.50 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 550
XP 90

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 350 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 600
XP 0
Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 610

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net