Centurion Mk. 7/1

Anh - Tăng hạng trung

Đây là phiên bản nâng cấp của Centurion đã được phát triển bởi Leyland Motors có đặc trưng với 1 thân xe mở rộng, cải thiện thiết kế cabin, thùng nhiên liệu lớn hơn, và giáp được tăng cường.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu
Default:
1620 HP
Upgraded turret:
1720 HP
Giá tiền 3,515,000
Khối lượng 28.03 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
120.7 mm
Side:
50.8 mm
Rear:
31.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Loader (Radio Operator)
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Centurion Mk. 7
Giáp
Front:
152.4 mm
Side:
88.9 mm
Rear:
88.9 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 10,400 kg
Giá tiền 50,500
XP 0
Cấp bậc IX
Tháp pháo Centurion Mk. 9
Giáp
Front:
152.4 mm
Side:
88.9 mm
Rear:
88.9 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 410 m
Khối lượng 10,900 kg
Giá tiền 61,000
XP 24,000

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 10.00 r/m
Thời gian nạp đạn 6.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2300 HP/min
APCR
2300 HP/min
HE
2800 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,242 kg
Giá tiền 120,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 10.53 r/m
Thời gian nạp đạn 5.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
230 HP
APCR
230 HP
HE
280 HP (1.28 m)
Sát thương/phút
AP
2421.9 HP/min
APCR
2421.9 HP/min
HE
2948.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
226 mm
APCR
258 mm
HE
42 mm
Tốc độ đạn
AP
1020 m/s
APCR
1275 m/s
HE
1020 m/s
Giá đạn
AP
680
APCR
11 (gold)
HE
170
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 180,000
XP 45,000
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 5.00 r/m
Thời gian nạp đạn 12.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
APCR
1950 HP/min
HE
2400 HP/min
HE
2400 HP/min
Xuyên giáp
APCR
268 mm
HE
210 mm
HE
105 mm
Tốc độ đạn
APCR
1478 m/s
HE
1173 m/s
HE
1173 m/s
Giá đạn
APCR
1200
HE
13 (gold)
HE
950
Khối lượng 1,282 kg
Giá tiền 290,000
XP 55,000

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 750 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 744 kg
Giá tiền 84,000
XP 31,000
Cấp bậc X
Công suất động cơ 950 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 952 kg
Giá tiền 100,000
XP 45,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 51.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 31,500
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 54.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 11,000 kg
Giá tiền 63,000
XP 23,000

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 700 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 25,000
XP 4,500
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 74.5292 %
Bạc kiếm được -5601.79
Tỉ lệ thắng 49.3388 %
Sát thương gây được 1410.28
Số lượng giết mỗi trận 0.795153
Thêm chi tiết @ vbaddict.net