GB35_Sentinel_AC_IV

Anh - Tăng hạng trung

GB35_Sentinel_AC_IV_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 750 HP
Giá tiền 3,550
Khối lượng 17.18 t
Tốc độ tối đa 60.4 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
65 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Driver
  • Gunner
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo AC 4 Experimental
Giáp
Front:
65 mm
Side:
65 mm
Rear:
65 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 4,400 kg
Giá tiền 12,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 12.00 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
150 HP
APCR
150 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1800 HP/min
APCR
1800 HP/min
HE
2280 HP/min
Xuyên giáp
AP
171 mm
APCR
239 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
APCR
1105 m/s
HE
884 m/s
Giá đạn
AP
175
APCR
8 (gold)
HE
75
Khối lượng 826 kg
Giá tiền 62,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 330 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 10,350
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 31.00 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 12,000
XP 0

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net