Light Mk. VIC

Anh - Tăng hạng nhẹ

Một bản chỉnh sửa từ tăng hạng nhẹ Mk.VI với vũ trang mạnh hơn (súng máy 15-mm Besa). Được sản xuất từ tháng 12/1939 đến 07/1940. Ban đầu, thiết kế này nhằm phục vụ trong biên chế quân đội ở các thuộc địa. Có tổng cộng 130 xe tăng Mk. VIC đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 150 HP
Giá tiền 750
Khối lượng 2.04 t
Tốc độ tối đa 52.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
14 mm
Side:
13 mm
Rear:
6 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Light Mk. VIC
Giáp
Front:
14 mm
Side:
14 mm
Rear:
11 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 800 kg
Giá tiền 500
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 400 rounds
Tốc độ bắn 102.30 r/m
Thời gian nạp đạn 18.00 s
Băng đạn Size: 40
Reload time: 0.14 s
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.52 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
9 HP
Sát thương/phút
AP
920.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
27 mm
Tốc độ đạn
AP
884 m/s
Giá đạn
AP
1
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,900
XP 0

Động cơ

Cấp bậc II
Công suất động cơ 88 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 250 kg
Giá tiền 400
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 7.20 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 500
XP 0

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net