Covenanter

Anh - Tăng hạng nhẹ

Là loại tăng tuần tiễu mới, ứng dụng các cải tiến kỹ thuật tối tân như động cơ piston ngược, bộ tản nhiệt đặt đằng trước và công nghệ hàn. Mẫu xe này được đặt hàng sản xuất ngày 17/04/1939. Tổng cộng có 1771 chiếc với 4 biến thể khác nhau được sản xuất hàng loạt. Tuy nhiên Covenanter chủ yếu được sử dụng cho mục đích huấn luyện tại Anh từ năm 1940 tới 1943.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu
Default:
310 HP
Upgraded turret:
340 HP
Giá tiền 110,000
Khối lượng 9.76 t
Tốc độ tối đa 50 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo Covenanter Mk. I
Giáp
Front:
39 mm
Side:
19.5 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 1,890
XP 0
Cấp bậc IV
Tháp pháo Covenanter Mk. IV CS
Giáp
Front:
39 mm
Side:
19.5 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 48 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 5,500
XP 1,100

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 130 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1428.5 HP/min
APCR
1428.5 HP/min
HE
1714.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
78 mm
APCR
121 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
792 m/s
APCR
990 m/s
HE
792 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 6,000
XP 0
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 200 rounds
Tốc độ bắn 36.92 r/m
Thời gian nạp đạn 5.00 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 0.5 s
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
APCR
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1661.4 HP/min
APCR
1661.4 HP/min
HE
2215.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
49 mm
APCR
71 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
732 m/s
APCR
915 m/s
HE
732 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
2 (gold)
HE
15
Khối lượng 160 kg
Giá tiền 20,000
XP 1,000
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 35.82 r/m
Thời gian nạp đạn 5.50 s
Băng đạn Size: 4
Reload time: 0.4 s
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
50 HP
APCR
50 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
1791 HP/min
APCR
1791 HP/min
HE
2149.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
63 mm
APCR
101 mm
HE
23 mm
Tốc độ đạn
AP
829 m/s
APCR
1036 m/s
HE
829 m/s
Giá đạn
AP
30
APCR
3 (gold)
HE
15
Khối lượng 470 kg
Giá tiền 24,000
XP 1,200
Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 74 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.53 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
175 HP (1.09 m)
HEAT
110 HP
Sát thương/phút
HE
2441.25 HP/min
HEAT
1534.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
38 mm
HEAT
100 mm
Tốc độ đạn
HE
182 m/s
HEAT
182 m/s
Giá đạn
HE
56
HEAT
7 (gold)
Khối lượng 116 kg
Giá tiền 30,000
XP 2,100

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 724 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 360 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 724 kg
Giá tiền 11,200
XP 900

Bộ truyền dộng

Cấp bậc III
Giới hạn tải cho phép 18.20 t
Tốc độ quay xe 38 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 1,500
XP 0
Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 20.50 t
Tốc độ quay xe 40 d/s
Khối lượng 4,500 kg
Giá tiền 4,200
XP 1,200

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 375 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 3,600
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,480
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 45.4835 %
Bạc kiếm được 1742.34
Tỉ lệ thắng 48.0151 %
Sát thương gây được 127.339
Số lượng giết mỗi trận 0.324072
Thêm chi tiết @ vbaddict.net