Churchill VII

Anh - Tăng hạng nặng

Một biến thể của A22 với giáp được tăng cường. Chiếc đầu tiên loại này được sản xuất ngay trước khi quân Đồng Minh đổ bộ vào Normandy. Mô-đen này cũng là cơ sở cho tăng phun lửa Churchill Crocodile.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
860 HP
Upgraded turret:
960 HP
Giá tiền 900,000
Khối lượng 22.33 t
Tốc độ tối đa 20 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
152.4 mm
Side:
95.3 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Churchill IV
Giáp
Front:
88.9 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
76.2 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 8,350
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo Churchill VII
Giáp
Front:
152.4 mm
Side:
95.3 mm
Rear:
95.3 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 17,000
XP 3,900

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 27.27 r/m
Thời gian nạp đạn 2.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
75 HP
APCR
75 HP
HE
100 HP (0.66 m)
Sát thương/phút
AP
2045.25 HP/min
APCR
2045.25 HP/min
HE
2727 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
180 mm
HE
30 mm
Tốc độ đạn
AP
892 m/s
APCR
1115 m/s
HE
892 m/s
Giá đạn
AP
45
APCR
6 (gold)
HE
32
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 35,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 8.57 r/m
Thời gian nạp đạn 7.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.51 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
370 HP (1.58 m)
HEAT
280 HP
Sát thương/phút
HE
3170.9 HP/min
HEAT
2399.6 HP/min
Xuyên giáp
HE
47 mm
HEAT
110 mm
Tốc độ đạn
HE
243 m/s
HEAT
243 m/s
Giá đạn
HE
156
HEAT
14 (gold)
Khối lượng 393 kg
Giá tiền 35,000
XP 2,300
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 20.00 r/m
Thời gian nạp đạn 3.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2200 HP/min
APCR
2200 HP/min
HE
3500 HP/min
Xuyên giáp
AP
91 mm
APCR
144 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
619 m/s
APCR
774 m/s
HE
619 m/s
Giá đạn
AP
56
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 45,000
XP 4,000
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1883.25 HP/min
APCR
1883.25 HP/min
HE
2441.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
202 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
100
APCR
7 (gold)
HE
56
Khối lượng 591 kg
Giá tiền 50,000
XP 5,000
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
140 HP
APCR
140 HP
HE
190 HP (1.09 m)
Sát thương/phút
AP
1953 HP/min
APCR
1953 HP/min
HE
2650.5 HP/min
Xuyên giáp
AP
148 mm
APCR
208 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
785 m/s
APCR
981 m/s
HE
785 m/s
Giá đạn
AP
150
APCR
7 (gold)
HE
75
Khối lượng 681 kg
Giá tiền 63,000
XP 14,500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 724 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,531 kg
Giá tiền 11,000
XP 850

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 40.15 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 8,150 kg
Giá tiền 8,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 43.00 t
Tốc độ quay xe 20 d/s
Khối lượng 8,150 kg
Giá tiền 18,000
XP 4,900

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 15,000
XP 0
Cấp bậc VII
Phạm vi radio 450 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 21,000
XP 3,600
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 60.5969 %
Bạc kiếm được 3331.4
Tỉ lệ thắng 46.2672 %
Sát thương gây được 438.175
Số lượng giết mỗi trận 0.550343
Thêm chi tiết @ vbaddict.net