Type 4 Chi-To

Japan - Tăng hạng trung

Tăng hạng trung Type 4 Chi-To được phát triển vào năm 1943 với thân xe Chi-Nu. Chiếc tăng được thai nghén nhầm thay thế Chi-Ha. Tuy nhiên, việc sản xuất hàng loạt không thể khởi động vì thiếu nguyên vật liệu và bộ phận. Tổng cộng 6 thân xe được sản xuất và chỉ có 2 chiếc được chế tạo dựa trên cơ sở này.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
740 HP
Upgraded turret:
820 HP
Giá tiền 940,000
Khối lượng 11.88 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
75 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Type 4 Chi-To Prototype
Giáp
Front:
75 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 6,500 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo Type 4 Chi-To Production
Giáp
Front:
75 mm
Side:
50 mm
Rear:
50 mm
Tốc độ quay xe 36 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 16,000
XP 5,500

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 12.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
125 HP
AP Premium
125 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1596.25 HP/min
AP Premium
1596.25 HP/min
HE
2234.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
124 mm
AP Premium
155 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
AP Premium
821 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
82
AP Premium
7 (gold)
HE
60
Khối lượng 1,489 kg
Giá tiền 42,500
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
130 HP
AP Premium
130 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2052.7 HP/min
AP Premium
2052.7 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
155 mm
AP Premium
186 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
821 m/s
AP Premium
821 m/s
HE
821 m/s
Giá đạn
AP
140
AP Premium
8 (gold)
HE
68
Khối lượng 1,764 kg
Giá tiền 57,000
XP 5,400

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 650 kg
Giá tiền 15,200
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 1,000 kg
Giá tiền 25,200
XP 5,350

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 32.00 t
Tốc độ quay xe 27 d/s
Khối lượng 10,500 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 35.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 10,500 kg
Giá tiền 15,500
XP 5,200

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 130 kg
Giá tiền 3,800
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 425 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 14,000
XP 1,400
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 240 kg
Giá tiền 22,000
XP 4,000
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 560 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,300

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 65.1168 %
Bạc kiếm được -647.747
Tỉ lệ thắng 48.1555 %
Sát thương gây được 550.221
Số lượng giết mỗi trận 0.692756
Thêm chi tiết @ vbaddict.net