Panzerjäger I

Đức - Chống tăng

Quá trình phát triển Panzerjäger I, pháo chống tăng Đức, bắt đầu vào năm 1939 dựa trên nền tảng của Panzerkampfwagen I Ausf. B. Ban đầu, khẩu 37-mm Pak 36 được lắp trên khung gầm Panzerkampfwagen I Ausf. B. Tuy nhiên, trong cuộc xâm lược Ba Lan, nòng súng đó tỏ ra không hiệu quả lúc đối đầu với các xe mới. Sau khi Đức chiếm đóng Tiệp Khắc năm 1940, khẩu 47-mm Pak 36(t) L/43.4 (Škoda 47-mm A-5 KP ÚV vz. 38 Model A5) được sử dụng trên pháo chống tăng này. Có tổng cộng 202 chiếc đã xuất xưởng và tham chiến tới năm 1943.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 120 HP
Giá tiền 3,200
Khối lượng 3.45 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 8 km/h
Giáp thân xe
Front:
13 mm
Side:
13 mm
Rear:
13 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Driver
  • Gunner
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Panzerjäger I
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -17.5°/17.5
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 160 rounds
Tốc độ bắn 28.57 r/m
Thời gian nạp đạn 2.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
1142.8 HP/min
APCR
1142.8 HP/min
HE
1285.65 HP/min
Xuyên giáp
AP
42 mm
APCR
74 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
750 m/s
APCR
938 m/s
HE
750 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
8
Khối lượng 120 kg
Giá tiền 2,730
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 84 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
60 HP
APCR
60 HP
HE
75 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1440 HP/min
APCR
1440 HP/min
HE
1800 HP/min
Xuyên giáp
AP
62 mm
APCR
115 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
775 m/s
APCR
969 m/s
HE
775 m/s
Giá đạn
AP
16
APCR
3 (gold)
HE
13
Khối lượng 200 kg
Giá tiền 3,460
XP 130

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 85 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 300 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 100 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 500 kg
Giá tiền 700
XP 80

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 6.40 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 280
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 8.40 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 570
XP 95

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 265 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net