Nashorn

Đức - Chống tăng

Được gọi là Hornisse ("Ong vò vẽ") đến tận năm 1944. Được sản xuất trên cùng khung gầm pháo tự hành hạng nặng Hummel. Chiếc đầu tiên đã tham chiến vào mùa hè năm 1943 tại Mặt trận phía Đông. Tổng cộng 494 chiếc đã được sản xuất.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 600 HP
Giá tiền 905,000
Khối lượng 10.40 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 15 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
20 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo Nashorn
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2250.45 HP/min
APCR
2250.45 HP/min
HE
2917.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 55 rounds
Tốc độ bắn 10.71 r/m
Thời gian nạp đạn 5.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2356.2 HP/min
APCR
2356.2 HP/min
HE
2891.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 9.52 r/m
Thời gian nạp đạn 6.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.90 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2284.8 HP/min
APCR
2284.8 HP/min
HE
2808.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 9,250
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 272 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 9,500
XP 910
Cấp bậc V
Công suất động cơ 300 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 920 kg
Giá tiền 15,000
XP 1,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 24.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 27.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 10,000 kg
Giá tiền 14,500
XP 4,100

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 40 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 550 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 24,240
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net