Jagdpanther

Đức - Chống tăng

Quá trình phát triển pháo chống tăng này, vốn dựa trên khung gầm của xe VK 30.02 (MAN) mới, bắt đầu vào năm 1942. Tháng 10/1943, các cuộc thử nghiệm nguyên mẫu được tiến hành. Có tổng cộng 392 chiếc đã xuất xưởng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 850 HP
Giá tiền 1,345,000
Khối lượng 26.59 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
80 mm
Side:
50 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Radio Operator
  • Driver
  • Gunner
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo Jagdpanther
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -11°/11
Tầm nhìn 350 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 68 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.33 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2131.65 HP/min
APCR
2131.65 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 11.11 r/m
Thời gian nạp đạn 5.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2444.2 HP/min
APCR
2444.2 HP/min
HE
2999.7 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 57 rounds
Tốc độ bắn 9.84 r/m
Thời gian nạp đạn 6.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2361.6 HP/min
APCR
2361.6 HP/min
HE
2902.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 7.32 r/m
Thời gian nạp đạn 8.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2342.4 HP/min
APCR
2342.4 HP/min
HE
3074.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
200 mm
APCR
244 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 116,490
XP 16,800

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 45.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 19,390
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 49.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 32,720
XP 14,770

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 66.5792 %
Bạc kiếm được 453.531
Tỉ lệ thắng 48.695 %
Sát thương gây được 748.295
Số lượng giết mỗi trận 0.695449
Thêm chi tiết @ vbaddict.net