Ferdinand

Đức - Chống tăng

Được phát triển trên nền tảng của Porsche Tiger, với tổng số 90 xe đã xuất xưởng vào tháng 04 và 05/1943. Chúng tham chiến lần đầu tiên trong Trận Kursk (Chiến dịch Citadel).

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Ferdinand
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 100
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 50 rounds
Tốc độ bắn 9.84 r/m
Thời gian nạp đạn 6.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2361.6 HP/min
APCR
2361.6 HP/min
HE
2902.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 40 rounds
Tốc độ bắn 7.32 r/m
Thời gian nạp đạn 8.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
320 HP
APCR
320 HP
HE
420 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2342.4 HP/min
APCR
2342.4 HP/min
HE
3074.4 HP/min
Xuyên giáp
AP
200 mm
APCR
244 mm
HE
60 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
HE
950 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
12 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 116,490
XP 16,800
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 5.13 r/m
Thời gian nạp đạn 11.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
490 HP
APCR
490 HP
HE
630 HP (2.71 m)
Sát thương/phút
AP
2513.7 HP/min
APCR
2513.7 HP/min
HE
3231.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
246 mm
APCR
311 mm
HE
65 mm
Tốc độ đạn
AP
920 m/s
APCR
1150 m/s
HE
920 m/s
Giá đạn
AP
1070
APCR
12 (gold)
HE
935
Khối lượng 3,480 kg
Giá tiền 310,000
XP 63,000

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 670 kg
Giá tiền 29,900
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 670 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 720 kg
Giá tiền 39,850
XP 12,000
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 840 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 720 kg
Giá tiền 45,300
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 66.40 t
Tốc độ quay xe 18 d/s
Khối lượng 20,750 kg
Giá tiền 18,860
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 68.95 t
Tốc độ quay xe 21 d/s
Khối lượng 20,550 kg
Giá tiền 32,234
XP 14,550

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 72.0913 %
Bạc kiếm được -1375.56
Tỉ lệ thắng 47.9652 %
Sát thương gây được 1185.48
Số lượng giết mỗi trận 0.811396
Thêm chi tiết @ vbaddict.net