VK 30.02 (M)

Đức - Tăng hạng trung

Một loại xe tăng hạng trung 30 tấn, được phát triển và thiết kế bởi công ty MAN. Cùng thời điểm đó, công ty Daimler-Benz cũng phát triển 1 dự án để cạnh tranh. Ngày 13 tháng 5 năm 1942, 2 mẫu được chuyển đến Bộ khí tài và sản xuất thời chiến (Ministerium für Rüstung und Kriegsproduktion). Thiết kế của MAN được ưu tiên, và chiếc tăng tham chiến với tên gọi PzKpfw V Panther.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
760 HP
Upgraded turret:
840 HP
Giá tiền 915,000
Khối lượng 16.20 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo VK 30.02 (M)
Giáp
Front:
80 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 6,260 kg
Giá tiền 10,000
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo VK 30.02 Ausf. A
Giáp
Front:
100 mm
Side:
45 mm
Rear:
45 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 7,760 kg
Giá tiền 17,200
XP 5,200

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 120 rounds
Tốc độ bắn 16.67 r/m
Thời gian nạp đạn 3.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1833.7 HP/min
APCR
1833.7 HP/min
HE
2917.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 79 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1929.15 HP/min
APCR
1929.15 HP/min
HE
2500.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 4,600

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 580 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 28,500
XP 0
Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 11,250
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 41.00 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 9,100
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 45.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 15,000
XP 5,500

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 63.9465 %
Bạc kiếm được 1513.85
Tỉ lệ thắng 46.3087 %
Sát thương gây được 476.425
Số lượng giết mỗi trận 0.598343
Thêm chi tiết @ vbaddict.net