Pz.Kpfw. T 25

Đức - Tăng hạng trung

Chiếc xe này được phát triển bởi công ty Škoda thuộc Chương Trình Phát Triển Panzer khởi xướng bởi Heer (lực lượng Bộ Binh Đức). Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 610 HP
Giá tiền 1,500
Khối lượng 10.25 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
50 mm
Side:
45 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Pz.Kpfw. T 25
Giáp
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
35 mm
Tốc độ quay xe 22 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 3,500 kg
Giá tiền 8,500
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 14.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.29 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1540 HP/min
APCR
1540 HP/min
HE
2450 HP/min
Xuyên giáp
AP
116 mm
APCR
167 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
810 m/s
APCR
1013 m/s
HE
810 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 37,360
XP 0

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 450 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 14,300
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 23.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 7,900
XP 0

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net