Pz.Kpfw. III/IV

Đức - Tăng hạng trung

Chiếc tăng dự định được sử dụng các bộ phận và các thành phần của xe PzKpfw III, PzKpfw IV. Chỉ tồn tại trên bản vẽ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu
Default:
380 HP
Upgraded turret:
440 HP
Giá tiền 315,000
Khối lượng 13.82 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 18 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IV
Tháp pháo Pz.Kpfw. III/IV Ausf. A
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 5,370
XP 0
Cấp bậc V
Tháp pháo Pz.Kpfw. III/IV Ausf. B
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
30 mm
Tốc độ quay xe 53 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 320 m
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 11,330
XP 2,690

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 87 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.41 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1534.5 HP/min
APCR
1534.5 HP/min
HE
2441.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
103 mm
APCR
139 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
740 m/s
APCR
925 m/s
HE
740 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,437 kg
Giá tiền 25,000
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 87 rounds
Tốc độ bắn 13.95 r/m
Thời gian nạp đạn 4.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
110 HP
APCR
110 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1534.5 HP/min
APCR
1534.5 HP/min
HE
2441.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
110 mm
APCR
158 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
790 m/s
APCR
988 m/s
HE
790 m/s
Giá đạn
AP
70
APCR
7 (gold)
HE
38
Khối lượng 1,520 kg
Giá tiền 27,380
XP 3,400

Động cơ

Cấp bậc IV
Công suất động cơ 350 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 10,430
XP 0
Cấp bậc IV
Công suất động cơ 440 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 510 kg
Giá tiền 19,900
XP 1,500
Cấp bậc V
Công suất động cơ 585 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 580 kg
Giá tiền 20,000
XP 2,400

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 24.95 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 4,430
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 27.80 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 5,000 kg
Giá tiền 8,310
XP 2,025

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 55.8807 %
Bạc kiếm được 3572.01
Tỉ lệ thắng 46.5327 %
Sát thương gây được 232.387
Số lượng giết mỗi trận 0.426385
Thêm chi tiết @ vbaddict.net