Panther II

Đức - Tăng hạng trung

Chiếc xe đã được thai nghén vào năm 1943. Hai nguyên bản với tháp pháo của Panther I có sẵn được đặt hàng vào năm 1944. Đến 1945, duy nhất một chiếc được chế tạo bởi công ty MAN.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu
Default:
1400 HP
Upgraded turret:
1500 HP
Giá tiền 2,390,000
Khối lượng 25.77 t
Tốc độ tối đa 55 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
60 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VII
Tháp pháo Turm-Panther (schmale Blende)
Giáp
Front:
120 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,500 kg
Giá tiền 22,100
XP 0
Cấp bậc VIII
Tháp pháo Panther II Schmalturm
Giáp
Front:
120 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 390 m
Khối lượng 7,745 kg
Giá tiền 28,550
XP 15,100

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 7.89 r/m
Thời gian nạp đạn 7.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2761.5 HP/min
HEAT
2761.5 HP/min
HE
3234.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 3,800
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 15.79 r/m
Thời gian nạp đạn 3.80 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
2131.65 HP/min
APCR
2131.65 HP/min
HE
2763.25 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 80 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.32 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1929.15 HP/min
APCR
1929.15 HP/min
HE
2500.75 HP/min
Xuyên giáp
AP
198 mm
APCR
244 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
945 m/s
APCR
1181 m/s
HE
945 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 128,570
XP 16,100
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 60 rounds
Tốc độ bắn 8.22 r/m
Thời gian nạp đạn 7.30 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
295 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1972.8 HP/min
APCR
1972.8 HP/min
HE
2424.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
203 mm
APCR
237 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
11 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,562 kg
Giá tiền 112,180
XP 16,500

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 650 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0
Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 15,800

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 53.00 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 16,500 kg
Giá tiền 17,400
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 56.00 t
Tốc độ quay xe 36 d/s
Khối lượng 16,500 kg
Giá tiền 30,350
XP 14,100

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 72.273 %
Bạc kiếm được -2589.69
Tỉ lệ thắng 50.7617 %
Sát thương gây được 934.044
Số lượng giết mỗi trận 0.678754
Thêm chi tiết @ vbaddict.net