43 M. Toldi III

Đức - Tăng hạng nhẹ

Một bản chỉnh sửa của tăng hạng nhẹ 38M Toldi I. Chiếc xe này được đặt tên theo hiệp sĩ Miklos Toldi của Hungary. Nó đặc trưng với lớp giáp tốt và cơ số đạn nhiều hơn các phiên bản trước. Có khoảng 12 tăng đã được sản xuất trong Thế Chiến II.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc III
Máu 230 HP
Giá tiền 500
Khối lượng 4.19 t
Tốc độ tối đa 45 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
35 mm
Side:
13 mm
Rear:
10 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc III
Tháp pháo 43 M. Toldi III
Giáp
Front:
35 mm
Side:
25 mm
Rear:
25 mm
Tốc độ quay xe 30 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 270 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 2,000
XP 0

Súng

Cấp bậc III
SỐ lượng đạn 87 rounds
Tốc độ bắn 15.00 r/m
Thời gian nạp đạn 4.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.10 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
45 HP
AP Premium
45 HP
HE
60 HP (0.35 m)
Sát thương/phút
AP
675 HP/min
AP Premium
675 HP/min
HE
900 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
AP Premium
80 mm
HE
20 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
AP Premium
800 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
15
AP Premium
2 (gold)
HE
12
Khối lượng 136 kg
Giá tiền 6,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc III
Công suất động cơ 155 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 600 kg
Giá tiền 4,220
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc
Giới hạn tải cho phép 0.00 t
Tốc độ quay xe 0 d/s
Khối lượng 0 kg
Giá tiền 0
XP 0

Radio

Cấp bậc V
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 26 kg
Giá tiền 4,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net