VK 36.01 (H)

Đức - Tăng hạng nặng

Một mẫu tăng hạng nặng thử nghiệm hồi Thế Chiến II của Đức do Henschel phát triển. Chiếc xe này chính là kết quả từ quá trình nghiên cứu sâu hơn của dự án VK 30.01 (H) và trở thành một giai đoạn trong công tác thiết kế Tiger. Có tổng cộng 8 khung gầm và 1 nguyên mẫu đã được chế tạo vào năm 1942. Trong suốt quá trình phát triển, rất nhiều giải pháp kỹ thuật đã được thử nghiệm. Một số chúng sau này trở thành nền tảng cho những thiết kế tăng hạng nặng Đức trong Thế Chiến II. Kiểu khung gầm trên cũng được sử dụng cho nhiều xe bọc thép cứu hộ.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu
Default:
850 HP
Upgraded turret:
950 HP
Giá tiền 935,000
Khối lượng 17.70 t
Tốc độ tối đa 50.5 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo VK 36.01 (H)
Giáp
Front:
80 mm
Side:
60 mm
Rear:
60 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 360 m
Khối lượng 7,680 kg
Giá tiền 9,680
XP 0
Cấp bậc VI
Tháp pháo Pz.Kpfw. VI H Ausf. H2
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 370 m
Khối lượng 8,250 kg
Giá tiền 14,560
XP 4,415

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 7.50 r/m
Thời gian nạp đạn 8.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.55 m
Gốc nâng của súng -8°/+15°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
350 HP
HEAT
350 HP
HE
410 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
AP
2625 HP/min
HEAT
2625 HP/min
HE
3075 HP/min
Xuyên giáp
AP
64 mm
HEAT
104 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
AP
470 m/s
HEAT
376 m/s
HE
470 m/s
Giá đạn
AP
120
HEAT
10 (gold)
HE
128
Khối lượng 2,100 kg
Giá tiền 28,000
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 55 rounds
Tốc độ bắn 13.64 r/m
Thời gian nạp đạn 4.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.35 m
Gốc nâng của súng -8°/+15°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
HE
175 HP (1.06 m)
Sát thương/phút
AP
1841.4 HP/min
APCR
1841.4 HP/min
HE
2387 HP/min
Xuyên giáp
AP
150 mm
APCR
194 mm
HE
38 mm
Tốc độ đạn
AP
925 m/s
APCR
1156 m/s
HE
925 m/s
Giá đạn
AP
109
APCR
7 (gold)
HE
98
Khối lượng 1,740 kg
Giá tiền 53,000
XP 4,600
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 72 rounds
Tốc độ bắn 14.29 r/m
Thời gian nạp đạn 4.20 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng -8°/+15°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
135 HP
APCR
135 HP
Sát thương/phút
AP
1929.15 HP/min
APCR
1929.15 HP/min
Xuyên giáp
AP
157 mm
APCR
221 mm
Tốc độ đạn
AP
1170 m/s
APCR
1260 m/s
Giá đạn
AP
186
APCR
8 (gold)
Khối lượng 720 kg
Giá tiền 18,300
XP 9,200
Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 64 rounds
Tốc độ bắn 8.70 r/m
Thời gian nạp đạn 6.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng -8°/+15°
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
1914 HP/min
APCR
1914 HP/min
HE
2349 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 9,500

Động cơ

Cấp bậc VI
Công suất động cơ 400 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 24,000
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 27,200
XP 6,200

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 41.50 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 13,000 kg
Giá tiền 9,970
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 45.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 13,000 kg
Giá tiền 15,440
XP 4,935

Radio

Cấp bậc III
Phạm vi radio 310 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 630
XP 0
Cấp bậc VI
Phạm vi radio 415 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0
Cấp bậc IX
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 43,200
XP 7,200

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 63.1161 %
Bạc kiếm được 909.672
Tỉ lệ thắng 45.9272 %
Sát thương gây được 430.02
Số lượng giết mỗi trận 0.520357
Thêm chi tiết @ vbaddict.net