Tiger I L/56

Đức - Tăng hạng nặng

Quá trình phát triển Tiger I bắt đầu năm 1937 bởi công ty Henschel. Nó đi vào sản xuất hàng loạt từ năm 1942, với tổng số 1354 xe đã được chế tạo. Chiếc tăng này lần đầu tham chiến gần Leningrad, và luôn đứng đầu tiền tuyến từ Tunisia cho đến Kursk. Mặc dù quá trình sản xuất bị dừng lại vào mùa hè năm 1944, Tiger I vẫn tiếp tục tham gia các hoạt động quân sự quan trọng cho đến cuối cuộc chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VII
Máu 1700 HP
Giá tiền 0
Khối lượng 25.65 t
Tốc độ tối đa 40 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Pz.Kpfw. Tiger Ausf. E
Giáp
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
80 mm
Tốc độ quay xe 18 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 8,950 kg
Giá tiền 33,220
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 92 rounds
Tốc độ bắn 12.77 r/m
Thời gian nạp đạn 4.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.34 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
220 HP
APCR
220 HP
HE
270 HP (1.4 m)
Sát thương/phút
AP
2809.4 HP/min
APCR
2809.4 HP/min
HE
3447.9 HP/min
Xuyên giáp
AP
145 mm
APCR
171 mm
HE
44 mm
Tốc độ đạn
AP
773 m/s
APCR
966 m/s
HE
773 m/s
Giá đạn
AP
252
APCR
8 (gold)
HE
252
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 66,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 600 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 850 kg
Giá tiền 35,500
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 61.00 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 19,000 kg
Giá tiền 21,600
XP 0

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 710 m
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 8,160
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net