Pz.Kpfw. B2 740 (f)

Đức - Tăng hạng nặng

Sau khi hiện đại hóa, một phần trên tổng số 365 xe đã được Quân đội Đức sử dụng, nhưng chỉ trên các mặt trận không quan trọng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IV
Máu 400 HP
Giá tiền 1,250
Khối lượng 18.75 t
Tốc độ tối đa 30 km/h
Tốc độ lùi tối đa 10 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
60 mm
Rear:
55 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Loader)
  • Driver
  • Radio Operator
  • Radio Operator
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc II
Tháp pháo Pz.Kpfw. B2 740 (f)
Giáp
Front:
46 mm
Side:
46 mm
Rear:
46 mm
Tốc độ quay xe 44 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 2,000 kg
Giá tiền 2,350
XP 0

Súng

Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 112 rounds
Tốc độ bắn 27.63 r/m
Thời gian nạp đạn 2.17 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.14 s
Độ chính xác 0.39 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
52 HP
APCR
52 HP
HE
62 HP (0.47 m)
Sát thương/phút
AP
1436.76 HP/min
APCR
1436.76 HP/min
HE
1713.06 HP/min
Xuyên giáp
AP
55 mm
APCR
90 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
660 m/s
APCR
825 m/s
HE
700 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
13
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 4,100
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 340 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 19,370
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 33.30 t
Tốc độ quay xe 45 d/s
Khối lượng 8,050 kg
Giá tiền 1,730
XP 0

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 525 m
Khối lượng 50 kg
Giá tiền 20,300
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 71.7953 %
Bạc kiếm được 17.3458
Tỉ lệ thắng 59.7077 %
Sát thương gây được 436.765
Số lượng giết mỗi trận 1.4556
Thêm chi tiết @ vbaddict.net