S35 CA

Pháp - Chống tăng

Dự án thiết kế đề xuất chuyển đổi từ xe tăng thành pháo chống tăng bằng cách trang bị nòng pháo 17-Pounder trên 1 chiếc xe có buồng lái hở và giáp mỏng.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 330 HP
Giá tiền 1
Khối lượng 11.95 t
Tốc độ tối đa 37 km/h
Tốc độ lùi tối đa 12 km/h
Giáp thân xe
Front:
56 mm
Side:
35 mm
Rear:
35 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo Turret_1_S_35CA_IGR
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 26 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/29
Tầm nhìn 340 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 65 rounds
Tốc độ bắn 7.14 r/m
Thời gian nạp đạn 8.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
1713.6 HP/min
APCR
1713.6 HP/min
HE
2284.8 HP/min
Xuyên giáp
AP
135 mm
APCR
175 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
800 m/s
APCR
1000 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,050 kg
Giá tiền 64,000
XP 0

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 260 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,100
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 22.80 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 5,350 kg
Giá tiền 7,660
XP 0

Radio

Cấp bậc VII
Phạm vi radio 455 m
Khối lượng 150 kg
Giá tiền 21,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net