Lorraine 155 mle. 51

Pháp - Pháo tự hành

Pháo tự hành thử nghiệm dựa trên nền là nguyên mẫu của xe tăng hạng trung Char de Bataille Lorraine 40t. Nguyên mẫu đã được chế tạo vào năm 1952. Không bao giờ được sản xuất hàng loạt cũng như tham chiến.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VIII
Máu 390 HP
Giá tiền 2,550,000
Khối lượng 13.86 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
30 mm
Rear:
25 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Lorraine 155 mle. 51 bis
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp -15°/15
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 20,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 2.25 r/m
Thời gian nạp đạn 26.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.50 s
Độ chính xác 0.76 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HEAT
720 HP
HE
950 HP (3.78 m)
HE Premium
950 HP (5.16 m)
Sát thương/phút
HEAT
1620 HP/min
HE
2137.5 HP/min
HE Premium
2137.5 HP/min
Xuyên giáp
HEAT
185 mm
HE
90 mm
HE Premium
90 mm
Tốc độ đạn
HEAT
450 m/s
HE
450 m/s
HE Premium
450 m/s
Giá đạn
HEAT
12 (gold)
HE
1000
HE Premium
13 (gold)
Khối lượng 2,675 kg
Giá tiền 96,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 28 rounds
Tốc độ bắn 1.82 r/m
Thời gian nạp đạn 33.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.74 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.97 m)
HE Premium
1250 HP (5.34 m)
HEAT
720 HP
Sát thương/phút
HE
2275 HP/min
HE Premium
2275 HP/min
HEAT
1310.4 HP/min
Xuyên giáp
HE
95 mm
HE Premium
95 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
475 m/s
HE Premium
475 m/s
HEAT
475 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 3,989 kg
Giá tiền 125,000
XP 20,500

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 700 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 54,000
XP 0
Cấp bậc IX
Công suất động cơ 850 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 1,200 kg
Giá tiền 80,000
XP 25,100

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VII
Giới hạn tải cho phép 33.00 t
Tốc độ quay xe 25 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 20,080
XP 0
Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 36.50 t
Tốc độ quay xe 28 d/s
Khối lượng 15,000 kg
Giá tiền 33,000
XP 15,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 36.3435 %
Bạc kiếm được -2258.25
Tỉ lệ thắng 48.3152 %
Sát thương gây được 1203.73
Số lượng giết mỗi trận 0.880473
Thêm chi tiết @ vbaddict.net