Bat.-Châtillon 155 55

Pháp - Pháo tự hành

Một dự án pháo tự hành nòng 155 mm được phát triển từ năm 1955. Ban đầu, chiếc xe được dự tính dùng thân xe của xe tăng hạng trung M47 nhập từ Mỹ. Tuy nhiên, thân xe hạng trung Batignolles-Chatillon 25t được ưa thích hơn các biến thể khác. Phiên bản đầu tiên chỉ tồn tại trên giấy.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 440 HP
Giá tiền 3,500,000
Khối lượng 9.40 t
Tốc độ tối đa 56.3 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
101.6 mm
Side:
76.2 mm
Rear:
50.8 mm
Kíp lái
  • Commander
  • Gunner
  • Driver
  • Radio Operator
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VIII
Tháp pháo Batignolles-Châtillon 155 mle. 55
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 10 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 330 m
Khối lượng 8,000 kg
Giá tiền 120
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 1.93 r/m
Thời gian nạp đạn 31.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 6.00 s
Độ chính xác 0.70 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.97 m)
HE Premium
1250 HP (5.34 m)
HEAT
720 HP
Sát thương/phút
HE
2412.5 HP/min
HE Premium
2412.5 HP/min
HEAT
1389.6 HP/min
Xuyên giáp
HE
95 mm
HE Premium
95 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
475 m/s
HE Premium
475 m/s
HEAT
475 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 3,989 kg
Giá tiền 125,000
XP 0
Cấp bậc IX
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 1.93 r/m
Thời gian nạp đạn 31.10 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.50 s
Độ chính xác 0.70 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
1250 HP (3.97 m)
HE Premium
1250 HP (5.34 m)
HEAT
720 HP
Sát thương/phút
HE
2412.5 HP/min
HE Premium
2412.5 HP/min
HEAT
1389.6 HP/min
Xuyên giáp
HE
95 mm
HE Premium
95 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
490 m/s
HE Premium
490 m/s
HEAT
490 m/s
Giá đạn
HE
1120
HE Premium
13 (gold)
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 4,352 kg
Giá tiền 225,000
XP 59,000

Động cơ

Cấp bậc VIII
Công suất động cơ 770 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 839 kg
Giá tiền 59,000
XP 0
Cấp bậc X
Công suất động cơ 810 hp
Khả năng cháy 12 %
Khối lượng 1,171 kg
Giá tiền 100,000
XP 31,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc VIII
Giới hạn tải cho phép 47.00 t
Tốc độ quay xe 22 d/s
Khối lượng 24,000 kg
Giá tiền 30,000
XP 0
Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 50.00 t
Tốc độ quay xe 24 d/s
Khối lượng 24,000 kg
Giá tiền 61,000
XP 23,000

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 39.0718 %
Bạc kiếm được -6560.77
Tỉ lệ thắng 48.1111 %
Sát thương gây được 1496.34
Số lượng giết mỗi trận 0.930768
Thêm chi tiết @ vbaddict.net