AMX 13 F3 AM

Pháp - Pháo tự hành

Được phát triển từ cuối những năm 1950 dựa trên nền tảng của AMX 13. Chiếc xe này đã đi vào sản xuất hàng loạt cho đến khi kết thúc thập niên 1960 và vẫn còn phục vụ trong biên chế của Pháp, Argentina, Chile, Ecuador, Morocco và nhiều quốc gia khác.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc VI
Máu 270 HP
Giá tiền 935,000
Khối lượng 9.43 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc VI
Tháp pháo AMX 13 F3 AM
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 14 d/s
Gốc nâng của tháp -5°/30
Tầm nhìn 310 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0

Súng

Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 25 rounds
Tốc độ bắn 2.46 r/m
Thời gian nạp đạn 24.40 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.82 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HEAT
720 HP
HE
720 HP (3.57 m)
Sát thương/phút
HEAT
1771.2 HP/min
HE
1771.2 HP/min
Xuyên giáp
HEAT
185 mm
HE
77 mm
Tốc độ đạn
HEAT
385 m/s
HE
385 m/s
Giá đạn
HEAT
12 (gold)
HE
505
Khối lượng 1,220 kg
Giá tiền 44,920
XP 0
Cấp bậc VI
SỐ lượng đạn 25 rounds
Tốc độ bắn 1.96 r/m
Thời gian nạp đạn 30.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 7.00 s
Độ chính xác 0.78 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
950 HP (3.78 m)
HEAT
720 HP
Sát thương/phút
HE
1862 HP/min
HEAT
1411.2 HP/min
Xuyên giáp
HE
90 mm
HEAT
185 mm
Tốc độ đạn
HE
470 m/s
HEAT
470 m/s
Giá đạn
HE
1000
HEAT
12 (gold)
Khối lượng 2,675 kg
Giá tiền 65,000
XP 6,600

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 280 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 8,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 16.50 t
Tốc độ quay xe 27 d/s
Khối lượng 3,800 kg
Giá tiền 8,600
XP 0
Cấp bậc VI
Giới hạn tải cho phép 18.50 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 3,800 kg
Giá tiền 13,300
XP 4,180

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 31.9026 %
Bạc kiếm được 5094.36
Tỉ lệ thắng 47.4379 %
Sát thương gây được 657.349
Số lượng giết mỗi trận 0.799892
Thêm chi tiết @ vbaddict.net