Đang so sánh: AMX 13 F3 AMvớiM44
Được phát triển từ cuối những năm 1950 dựa trên nền tảng của AMX 13. Chiếc xe này đã đi vào sản xuất hàng loạt cho đến khi kết thúc thập niên 1960 và vẫn còn phục vụ trong biên chế của Pháp, Argentina, Chile, Ecuador, Morocco và nhiều quốc gia khác. |
Một pháo tự hành cỡ nòng 155 mm dựa trên khung gầm của tăng hạng nhẹ M41. Chiếc xe này đã tham gia trong Chiến tranh Triều Tiên. Vào đầu những năm 1960, các pháo tự hành loại này nhưng tân tiến hơn, với tháp pháo xoay được, đã xuất hiện và khiến M44 bị rút khỏi biên chế. Theo nhiều nguồn tư liệu khác nhau, có khoảng 250 đến 600 chiếc đã được chế tạo từ năm 1953 đến 1954. |
||
mô đun | |||
Tự động lựa chọn |
|
|
|
---|---|---|---|
Tháp pháo | |||
Súng | |||
Động cơ | |||
Bộ truyền dộng | |||
Radio | |||
Những đặc điểm chính | |||
Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | Trang dữ liệu tăng | |
Cấp bậc | VI | VI | |
Cấp trận đánh tham gia | 6 7 8 | 6 7 8 | |
Giá tiền | 935,000 | 920,000 | |
Máu | |||
Phạm vi radio | |||
Tốc độ tối đa | 60 km/h | 56.3 km/h | |
Tốc độ lùi tối đa | 14 km/h | 14 km/h | |
Khối lượng | |||
Giới hạn tải cho phép | |||
Kíp lái |
|
|
|
Giáp | |||
Giáp thân xe |
|
|
|
Giáp tháp pháo | |||
|
|||
Tính cơ động | |||
Công suất động cơ | |||
Mã lực/ khối lượng | |||
Tốc độ quay xe | |||
Gốc leo lớn nhất | |||
Hard terrain resistance | |||
Medium terrain resistance | |||
Soft terrain resistance | |||
Khả năng cháy | |||
Loại động cơ | |||
Tháp pháo | |||
Tầm nhìn | |||
Tốc độ quay tháp | |||
Gốc nâng của tháp | |||
Hoả lực | |||
Sát thương (Bán kính nổ) | |||
Xuyên giáp | |||
Giá đạn | |||
Tốc độ đạn | |||
Sát thương/phút | |||
Tốc độ bắn | |||
Thời gian nạp đạn | |||
Băng đạn | |||
Độ chính xác | |||
Thời gian nhắm | |||
Gốc nâng của súng | |||
SỐ lượng đạn | |||
Hệ số nguỵ trang | |||
Khi đứng yên | 15.50 % | % | |
Khi di chuyển | 10.25 % | % | |
Khi bắn | 1.46 % | % | |
Hiệu quả trên chiến trường | |||
Độ chính xác | 31.9026 % | % | |
Bạc kiếm được | 5094.36 | ||
Tỉ lệ thắng | 47.4379 % | % | |
Sát thương gây được | 657.349 | ||
Số lượng giết mỗi trận | 0.799892 | ||
Thêm chi tiết @ vbaddict.net | Thêm chi tiết | Thêm chi tiết |