AMX 13 105 AM mle. 50

Pháp - Pháo tự hành

Pháo Tự hành dựa trên nền tảng của xe tăng AMX-B. Nguyên mẫu được phát triển và thử nghiệm từ năm 1949. Quá trình sản xuất hàng loạt đã bắt đầu vào năm 1955.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc V
Máu 220 HP
Giá tiền 410,000
Khối lượng 11.08 t
Tốc độ tối đa 60 km/h
Tốc độ lùi tối đa 14 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
20 mm
Rear:
15 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc V
Tháp pháo AMX 13 105 AM mle. 50
Giáp
Front:
mm
Side:
mm
Rear:
mm
Tốc độ quay xe 22 d/s
Gốc nâng của tháp -13°/13
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 170 kg
Giá tiền 0
XP 0

Súng

Cấp bậc IV
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 4.65 r/m
Thời gian nạp đạn 12.90 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.00 s
Độ chính xác 0.74 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
410 HP (1.91 m)
HEAT
350 HP
Sát thương/phút
HE
1906.5 HP/min
HEAT
1627.5 HP/min
Xuyên giáp
HE
53 mm
HEAT
104 mm
Tốc độ đạn
HE
405 m/s
HEAT
405 m/s
Giá đạn
HE
128
HEAT
10 (gold)
Khối lượng 450 kg
Giá tiền 37,700
XP 0
Cấp bậc V
SỐ lượng đạn 34 rounds
Tốc độ bắn 4.29 r/m
Thời gian nạp đạn 14.00 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 5.00 s
Độ chính xác 0.69 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
HE
445 HP (1.91 m)
APCR
330 HP
Sát thương/phút
HE
1909.05 HP/min
APCR
1415.7 HP/min
Xuyên giáp
HE
60 mm
APCR
223 mm
Tốc độ đạn
HE
435 m/s
APCR
435 m/s
Giá đạn
HE
190
APCR
10 (gold)
Khối lượng 550 kg
Giá tiền 52,000
XP 4,200

Động cơ

Cấp bậc V
Công suất động cơ 250 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 16,000
XP 0
Cấp bậc VI
Công suất động cơ 280 hp
Khả năng cháy 15 %
Khối lượng 400 kg
Giá tiền 27,000
XP 8,000

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IV
Giới hạn tải cho phép 16.30 t
Tốc độ quay xe 27 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 3,600
XP 0
Cấp bậc V
Giới hạn tải cho phép 18.30 t
Tốc độ quay xe 30 d/s
Khối lượng 4,000 kg
Giá tiền 9,000
XP 2,200

Radio

Cấp bậc VI
Phạm vi radio 400 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0
Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 9,000

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 30.3911 %
Bạc kiếm được 4638.46
Tỉ lệ thắng 47.1237 %
Sát thương gây được 349.401
Số lượng giết mỗi trận 0.638927
Thêm chi tiết @ vbaddict.net