Bat.-Châtillon 25 t

Pháp - Tăng hạng trung

Chiếc tăng thử nghiệm này là một phiên bản phát triển hiện đại hơn từ AMX 13. Nó đã trải qua nhiều cuộc kiểm duyệt, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội. Có 2 chiếc đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc X
Máu 1800 HP
Giá tiền 6,100,000
Khối lượng 10.97 t
Tốc độ tối đa 65 km/h
Tốc độ lùi tối đa 23 km/h
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc X
Tháp pháo Batignolles-Châtillon 25 t
Giáp
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
15 mm
Tốc độ quay xe 38 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 400 m
Khối lượng 5,700 kg
Giá tiền 37,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VII
SỐ lượng đạn 36 rounds
Tốc độ bắn 10.26 r/m
Thời gian nạp đạn 24.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.22 s
Thời gian nhắm 2.30 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2462.4 HP/min
APCR
2462.4 HP/min
HE
3283.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
Khối lượng 2,200 kg
Giá tiền 87,000
XP 0
Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 7.25 r/m
Thời gian nạp đạn 36.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 2.50 s
Độ chính xác 0.36 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
300 HP
APCR
300 HP
HE
400 HP (1.76 m)
Sát thương/phút
AP
2175 HP/min
APCR
2175 HP/min
HE
2900 HP/min
Xuyên giáp
AP
232 mm
APCR
263 mm
HE
50 mm
Tốc độ đạn
AP
1000 m/s
APCR
1250 m/s
HE
1000 m/s
Giá đạn
AP
1030
APCR
10 (gold)
HE
650
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 127,550
XP 34,500
Cấp bậc X
SỐ lượng đạn 30 rounds
Tốc độ bắn 5.89 r/m
Thời gian nạp đạn 40.00 s
Băng đạn Size: 5
Reload time: 2.73 s
Thời gian nhắm 2.70 s
Độ chính xác 0.38 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
APCR
390 HP
HEAT
390 HP
HE
480 HP (1.91 m)
Sát thương/phút
APCR
2297.1 HP/min
HEAT
2297.1 HP/min
HE
2827.2 HP/min
Xuyên giáp
APCR
259 mm
HEAT
330 mm
HE
53 mm
Tốc độ đạn
APCR
1460 m/s
HEAT
800 m/s
HE
800 m/s
Giá đạn
APCR
1200
HEAT
12 (gold)
HE
680
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 325,000
XP 45,000

Động cơ

Cấp bậc X
Công suất động cơ 720 hp
Khả năng cháy 10 %
Khối lượng 1,426 kg
Giá tiền 94,250
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc X
Giới hạn tải cho phép 28.00 t
Tốc độ quay xe 42 d/s
Khối lượng 4,100 kg
Giá tiền 68,200
XP 0

Radio

Cấp bậc X
Phạm vi radio 750 m
Khối lượng 80 kg
Giá tiền 54,000
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 77.5788 %
Bạc kiếm được -12544.2
Tỉ lệ thắng 49.7018 %
Sát thương gây được 1882.04
Số lượng giết mỗi trận 1.14132
Thêm chi tiết @ vbaddict.net