Đang so sánh: Bat.-Châtillon 25 tvớiObject 140

Bat_Chatillon25t

Chiếc tăng thử nghiệm này là một phiên bản phát triển hiện đại hơn từ AMX 13. Nó đã trải qua nhiều cuộc kiểm duyệt, nhưng chưa bao giờ đi vào sản xuất hàng loạt cũng như phục vụ trong biên chế quân đội. Có 2 chiếc đã được chế tạo.

Object_140

Một tăng hạng trung thử nghiệm. Được phát triển giữa năm 1953 và 1958 tại Nizhny Tagil nhằm thay thế T-54. Có 2 nguyên mẫu đã hoàn tất chế tạo. Tuy nhiên, vào năm 1958, dự án bị hủy bỏ để nhường chỗ cho Object 430.

mô đun
Tự động lựa chọn
Tháp pháo
Súng
Động cơ
Bộ truyền dộng
Radio
Những đặc điểm chính
Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng Trang dữ liệu tăng
Cấp bậc X X
Cấp trận đánh tham gia 10 11 10 11
Giá tiền 6,100,000 6,100,000
Máu 1800 HP 1900 HP
Phạm vi radio 750 m 730 m
Tốc độ tối đa65 km/h55 km/h
Tốc độ lùi tối đa23 km/h20 km/h
Khối lượng 24.48 t 36 t
Giới hạn tải cho phép 28.00 t 39.00 t
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator, Loader)
  • Gunner (Loader)
  • Driver
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Giáp
Giáp thân xe
Front:
60 mm
Side:
40 mm
Rear:
30 mm
Front:
100 mm
Side:
80 mm
Rear:
55 mm
Giáp tháp pháo
Front:
50 mm
Side:
30 mm
Rear:
15 mm
Front:
240 mm
Side:
187 mm
Rear:
65 mm
Tính cơ động
Công suất động cơ 720 hp 580 hp
Mã lực/ khối lượng 29.41 hp/t 16.11 hp/t
Tốc độ quay xe 42 d/s 54 d/s
Gốc leo lớn nhất 25 25
Hard terrain resistance 0.90 0.55
Medium terrain resistance 1.00 0.65
Soft terrain resistance 1.60 1.50
Khả năng cháy 10 % 12 %
Loại động cơ Diesel Diesel
Tháp pháo
Tầm nhìn 400 m 400 m
Tốc độ quay tháp 38 d/s 40 d/s
Gốc nâng của tháp 360 360
Hoả lực
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
APCR
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
APCR
320 HP
HEAT
320 HP
HE
420 HP (1.76 m)
Xuyên giáp
AP
170 mm
APCR
248 mm
HE
45 mm
APCR
264 mm
HEAT
330 mm
HE
50 mm
Giá đạn
AP
255
APCR
12 (gold)
HE
255
APCR
1100
HEAT
12 (gold)
HE
1170
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
APCR
1163 m/s
HE
930 m/s
APCR
1535 m/s
HEAT
900 m/s
HE
900 m/s
Sát thương/phút
AP
2462.4 HP/min
APCR
2462.4 HP/min
HE
3283.2 HP/min
APCR
2908.8 HP/min
HEAT
2908.8 HP/min
HE
3817.8 HP/min
Tốc độ bắn 10.26 r/m 9.09 r/m
Thời gian nạp đạn 24.00 s 6.60 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.22 s
/
Độ chính xác 0.38 m 0.35 m
Thời gian nhắm 2.30 s 2.10 s
Gốc nâng của súng
SỐ lượng đạn 36 rounds 50 rounds
Hệ số nguỵ trang
Khi đứng yên17.50 % %
Khi di chuyển12.50 % %
Khi bắn3.54 % %
Hiệu quả trên chiến trường
Độ chính xác77.5788 %76.6303 %
Bạc kiếm được-12544.2-12058.3
Tỉ lệ thắng49.7018 %50.7692 %
Sát thương gây được1882.041989.55
Số lượng giết mỗi trận1.141321.05148
Thêm chi tiết @ vbaddict.net Thêm chi tiết Thêm chi tiết