F75_Char_de_25t

Pháp - Tăng hạng trung

F75_Char_de_25t_descr

Những đặc điểm chính

Cấp bậc IX
Máu 1675 HP
Giá tiền 100
Khối lượng 10.00 t
Tốc độ tối đa 65 km/h
Tốc độ lùi tối đa 20 km/h
Giáp thân xe
Front:
30 mm
Side:
25 mm
Rear:
20 mm
Kíp lái
  • Commander (Radio Operator)
  • Gunner
  • Driver
  • Loader
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc IX
Tháp pháo Batignolles-Châtillon 25 t AP
Giáp
Front:
25 mm
Side:
25 mm
Rear:
20 mm
Tốc độ quay xe 46 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 380 m
Khối lượng 7,000 kg
Giá tiền 50,000
XP 0

Súng

Cấp bậc VIII
SỐ lượng đạn 42 rounds
Tốc độ bắn 10.26 r/m
Thời gian nạp đạn 24.00 s
Băng đạn Size: 6
Reload time: 2.22 s
Thời gian nhắm 3.00 s
Độ chính xác 0.40 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
240 HP
HEAT
240 HP
HE
320 HP (1.46 m)
Sát thương/phút
AP
2462.4 HP/min
HEAT
2462.4 HP/min
HE
3283.2 HP/min
Xuyên giáp
AP
200 mm
HEAT
250 mm
HE
45 mm
Tốc độ đạn
AP
930 m/s
HEAT
930 m/s
HE
745 m/s
Giá đạn
AP
350
HEAT
12 (gold)
HE
210
Khối lượng 1,220 kg
Giá tiền 95,500
XP 0

Động cơ

Cấp bậc VII
Công suất động cơ 500 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 635 kg
Giá tiền 40,000
XP 0

Bộ truyền dộng

Cấp bậc IX
Giới hạn tải cho phép 28.00 t
Tốc độ quay xe 44 d/s
Khối lượng 5,750 kg
Giá tiền 50,000
XP 0

Radio

Cấp bậc VIII
Phạm vi radio 570 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 21,600
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác %
Bạc kiếm được
Tỉ lệ thắng %
Sát thương gây được
Số lượng giết mỗi trận
Thêm chi tiết @ vbaddict.net