Hotchkiss H35

Pháp - Tăng hạng nhẹ

Xe tăng hỗ trợ kỵ binh. Được phát triển vào năm 1934. Quá trình sản xuất hàng loạt được bắt đầu vào năm 1935, với tổng số 400 chiếc được chế tạo. Năm 1938, một mẫu mới, chiếc H38 được đưa vào sản xuất. Khoảng 1000 xe H35/H38/H39 đã được chế tạo.

Những đặc điểm chính

Cấp bậc II
Máu 160 HP
Giá tiền 4,200
Khối lượng 5.10 t
Tốc độ tối đa 27 km/h
Tốc độ lùi tối đa 11 km/h
Giáp thân xe
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Kíp lái
  • Commander (Gunner, Radio Operator, Loader)
  • Driver
Compare similar

Tháp pháo

Cấp bậc I
Tháp pháo APX R
Giáp
Front:
40 mm
Side:
40 mm
Rear:
40 mm
Tốc độ quay xe 24 d/s
Gốc nâng của tháp 360
Tầm nhìn 300 m
Khối lượng 900 kg
Giá tiền 450
XP 0

Súng

Cấp bậc I
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 24.00 r/m
Thời gian nạp đạn 2.50 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.54 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
30 HP
APCR
30 HP
HE
36 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
720 HP/min
APCR
720 HP/min
HE
864 HP/min
Xuyên giáp
AP
29 mm
APCR
46 mm
HE
18 mm
Tốc độ đạn
AP
600 m/s
APCR
750 m/s
HE
600 m/s
Giá đạn
AP
0
APCR
2 (gold)
HE
6
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 100 rounds
Tốc độ bắn 23.08 r/m
Thời gian nạp đạn 2.60 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 2.00 s
Độ chính xác 0.48 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
40 HP
APCR
40 HP
HE
45 HP (0.31 m)
Sát thương/phút
AP
923.2 HP/min
APCR
923.2 HP/min
HE
1038.6 HP/min
Xuyên giáp
AP
34 mm
APCR
67 mm
HE
24 mm
Tốc độ đạn
AP
705 m/s
APCR
881 m/s
HE
705 m/s
Giá đạn
AP
14
APCR
2 (gold)
HE
10
Khối lượng 70 kg
Giá tiền 1,890
XP 75
Cấp bậc II
SỐ lượng đạn 160 rounds
Tốc độ bắn 35.29 r/m
Thời gian nạp đạn 1.70 s
Băng đạn /
Thời gian nhắm 1.50 s
Độ chính xác 0.43 m
Gốc nâng của súng
Sát thương (Bán kính nổ)
AP
27 HP
APCR
27 HP
Sát thương/phút
AP
952.83 HP/min
APCR
952.83 HP/min
Xuyên giáp
AP
46 mm
APCR
68 mm
Tốc độ đạn
AP
950 m/s
APCR
1188 m/s
Giá đạn
AP
5
APCR
2 (gold)
Khối lượng 71 kg
Giá tiền 2,320
XP 150

Động cơ

Cấp bậc I
Công suất động cơ 75 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 400
XP 0
Cấp bậc II
Công suất động cơ 82 hp
Khả năng cháy 20 %
Khối lượng 266 kg
Giá tiền 480
XP 85

Bộ truyền dộng

Cấp bậc I
Giới hạn tải cho phép 9.60 t
Tốc độ quay xe 32 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 250
XP 0
Cấp bậc II
Giới hạn tải cho phép 10.50 t
Tốc độ quay xe 34 d/s
Khối lượng 3,000 kg
Giá tiền 560
XP 95

Radio

Cấp bậc II
Phạm vi radio 300 m
Khối lượng 100 kg
Giá tiền 0
XP 0

Hiệu quả trên chiến trường

Độ chính xác 42.7822 %
Bạc kiếm được 1040.19
Tỉ lệ thắng 43.5507 %
Sát thương gây được 54.4966
Số lượng giết mỗi trận 0.271832
Thêm chi tiết @ vbaddict.net